TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
22 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A09,B00,B04,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |
23 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
24 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 13.50 | A00,A01,B07 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |