TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
101 | Kế toán (7340301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
102 | Kế toán (7340301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
103 | Kế toán (7340301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
104 | Kế toán (7340301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
105 | Kế toán (7340301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |