1 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
23.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
21.65 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
20.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A09,C14,D01 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
14 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
15 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.40 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
16 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
17 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
18 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
19 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
20 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |