1 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
24.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
24.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
21.65 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
20.65 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
20.65 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
18.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Quản trị nhân lực (7340404)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |