Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Luật (Xem) | 19.50 | Đại học | C00 | |
2 | Ngành Luật (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
3 | Quản trị văn phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,D01 | |
4 | Quản trị nhân lực (Xem) | 19.50 | Đại học | C00 | |
5 | Quản trị văn phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | C00 | |
6 | Quản trị nhân lực (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
7 | Quản trị văn phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | C20 | |
8 | Quản trị văn phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | C14,C20 | |
9 | Quản trị văn phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | D01 | |
10 | Văn hoá học (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
11 | Văn hoá học (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
12 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch (Xem) | 18.00 | Đại học | C20 | |
13 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
14 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D15 | |
15 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) | 18.00 | Đại học | C20 | |
16 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D15 | |
17 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
18 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01 | |
19 | Quản lý văn hoá (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
20 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 |