Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 21.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 21.25 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Thú y (7640101) (Xem) 19.50 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Thú y (7640101) (Xem) 19.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
9 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
10 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
11 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 B00,B02,C02 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
12 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A06,B00,B02,C02 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
14 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
16 Thú y (7640101) (Xem) 13.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
17 Thú y (7640101) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên