TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 23.61 | D06,D63 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 23.61 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 23.61 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 23.61 | D06 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |