Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
82 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
83 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
84 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
85 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
86 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C02,D10 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
87 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
88 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
89 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
90 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
91 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
92 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
93 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
94 Kế toán (7340301) (Xem) 13.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
95 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
96 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
97 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
98 Kế toán (7340301) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
99 Kế toán (7340301) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
100 Kế toán (7340301) (Xem) 13.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương