TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 18.25 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 18.00 | C00,C19,C20 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 18.00 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |