TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 23.00 | A01,C04,C14,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
2 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D19 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |