TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 24.25 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
2 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 24.25 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |