TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
3 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 14.00 | A00,A04,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |