TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |