TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | V00,V01,V02,V06 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
22 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 13.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
23 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 13.00 | A01,D01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |