Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
-
Địa chỉ:
Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7
-
Điện thoại:
19002024
-
Website:
https://admission.tdtu.edu.vn/
-
E-mail:
tssdh@tdtu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kế toán - Chất lượng cao (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
42 | Khoa học môi trường (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
43 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
44 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
45 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | Toán nhân 2 |
46 | Khoa học môi trường (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | Toán nhân 2 |
47 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | A00,A01: Toán nhân 2; C00,D01: Văn nhân 2 |
48 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
49 | Bảo hộ lao động (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
50 | Công tác xã hội (Xem) | 23.50 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | |
51 | Bảo hộ lao động (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | Toán nhân 2 |
52 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01 | |
53 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
54 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
55 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,V00,V01 | |
56 | Thống kê (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01 | |
57 | Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | A01,D01: Anh nhân 2; C00,C01: Văn nhân 2 |
58 | Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01 | A00;D01: Anh nhân 2; A00: Toán nhân 2 |
59 | Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (Xem) | 23.00 | Đại học | D01,D11 | Anh nhân 2 |
60 | Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (Xem) | 23.00 | Đại học | D01,D11 | Anh nhân 2 |