Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn hoá học (7229040) (Xem) 23.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Văn hoá học (7229040) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Văn hoá học (7229040) (Xem) 23.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Văn hoá học (7229040) (Xem) 18.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
5 Văn hoá học (7229040) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Văn hoá học (7229040) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
7 Văn hoá học (7229040) (Xem) 17.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Văn hoá học (7229040) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Văn hoá học (7229040) (Xem) 14.00 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Văn hoá học (7229040) (Xem) 14.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Văn hoá học (7229040) (Xem) 13.00 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang