TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 14.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 14.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |