Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 30.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.20 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.65 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam