21 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
22 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
23 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
24 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D09,D10 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
26 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D10,D14 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
27 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
28 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
29 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
30 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
18.00 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |