21 |
Quản lý văn hoá (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C00 |
|
22 |
Quản lý nhà nước (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C20 |
|
23 |
Quản lý văn hoá (Xem) |
16.00 |
Đại học |
D01,D15 |
|
24 |
Quản lý văn hoá (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C20 |
|
25 |
Chính trị học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C14,C20 |
|
26 |
Chính trị học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
D01 |
|
27 |
Chính trị học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C00 |
|
28 |
Hệ thống thông tin (Xem) |
15.00 |
Đại học |
A00,A01,D01,D10 |
|
29 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C00 |
|
30 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
D01 |
|
31 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C19,C20 |
|
32 |
Thông tin - thư viện (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C20 |
|
33 |
Thông tin - thư viện (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C00 |
|
34 |
Thông tin - thư viện (Xem) |
15.00 |
Đại học |
A01,D01 |
|
35 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C19,C20 |
|
36 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C00 |
|
37 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) |
15.00 |
Đại học |
D14 |
|
38 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C14,C20 |
|
39 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
15.00 |
Đại học |
C00 |
|
40 |
Chuyên ngành Chính sách công (Xem) |
15.00 |
Đại học |
D01 |
|