Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
18 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
19 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
20 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang