Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ctu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,C02,D01
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,C02,D01
3 Kế toán (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C02,D01
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C02,D01
5 Hoá dược (Xem) 24.75 Đại học A00,B00,C02,D07
6 Kinh doanh thương mại (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,C02,D01
7 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,C02,D01
8 Hoá dược (Xem) 24.75 Đại học A00,B00,D07
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D15
10 Kinh tế (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C02,D01
11 Ngành Luật (Xem) 24.50 Đại học A00,C00,D01,D03
12 Du lịch (Xem) 24.50 Đại học C00,D01,D14,D15
13 Kinh tế (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,A02,D01
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D14,D15
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C02,D01
16 Chính trị học (Xem) 24.00 Đại học C00,C19,D15
17 Xã hội học (Xem) 24.00 Đại học A01,C00,C19,D01
18 Kiểm toán (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C02,D01
19 Chính trị học (Xem) 24.00 Đại học C00,C19,D14,D15
20 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07