Đại học Thăng Long (DTL)
-
Địa chỉ:
Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3858 7346
-
Website:
https://thanglong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.20 | Đại học | D01,D04 | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.20 | Đại học | D04 | Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
3 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D04 | |
4 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,C00,D01,D03,D04 | |
5 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.90 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
6 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.90 | Đại học | A01,D01,D03 | |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 23.35 | Đại học | A01,D01,D03 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 23.00 | Đại học | D01 | |
10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 22.60 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
11 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 22.60 | Đại học | A01,D01,D03 | |
12 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 22.30 | Đại học | A01,D01,D03 | |
13 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 22.26 | Đại học | D01,D06 | |
14 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 22.26 | Đại học | D06 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
15 | Công nghệ thông tin (Xem) | 21.96 | Đại học | A00,A01 | |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 21.90 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 21.90 | Đại học | A01,D01,D03,D04 | |
18 | Kế toán (Xem) | 21.85 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
19 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 21.85 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
20 | Kế toán (Xem) | 21.85 | Đại học | A01,D01,D03 |