TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
101 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
102 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |