1 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
34.43 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
34.43 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.75 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
4 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.00 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
27.00 |
C00,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.00 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
26.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
25.75 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
9 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
25.48 |
D01,D14,D78 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
10 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
24.15 |
C00,C14,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
11 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
24.00 |
C00,D01,D14 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
24.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
13 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
14 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
15 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
23.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
16 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
22.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
17 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
18 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C19,C20 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
19 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
20 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |