Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
23 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
24 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
25 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
27 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B04,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
28 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội