Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Luật (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A09,C00,C20 | |
2 | Quan hệ công chúng (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C20,D01,D66 | |
3 | Công tác xã hội (Xem) | 16.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
4 | Công tác thanh thiếu niên (Xem) | 16.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
5 | Quản lý nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
6 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 16.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
7 | Công tác xã hội (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C00,C20 | |
8 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
9 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C00,C20 |