Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 26.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.35 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H01,H02,H06,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.35 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.35 H00,H01,V00,V01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
20 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long