Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 D84,D87,D88 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
42 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
43 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
44 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
45 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
46 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
47 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
48 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
49 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
50 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
51 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
52 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
55 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
56 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
57 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
60 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng