| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 22.40 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 20.50 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 22.40 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 20.50 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |