Bảng xếp hạng V.League 1 2022
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 26 | 51 | h t t h t |
2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 13 | 48 | t t h t t |
3 | Quy Nhơn Bình Định | 24 | 14 | 5 | 5 | 15 | 47 | t t t h h |
4 | Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 15 | 39 | t h b h h |
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 1 | 33 | t b b t h |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 2 | 32 | h t h t h |
7 | Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 0 | 28 | b b b h b |
8 | Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | b t b h h |
9 | Tp Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | b h t t h |
10 | Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | -17 | 25 | b b b t b |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | -7 | 24 | t b h h h |
12 | Thép xanh Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | -12 | 23 | b t b b h |
13 | Sài Gòn | 24 | 5 | 7 | 12 | -16 | 22 | t b b b b |
- t Thắng
- h Hòa
- b Bại
Tin liên quan
tin thể thao