Ligue 1 2022
Lịch thi đấu Ligue 1 2022 Xem thêm >>
Kết quả Ligue 1 2022 Xem thêm >>
Vòng 38
Bảng xếp hạng Ligue 1 2022 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 38 | 27 | 4 | 7 | 49 | 85 | b h t t t |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 39 | 84 | t t t t t |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | b b b t b |
4 | Rennes | 38 | 21 | 5 | 12 | 30 | 68 | t t t t b |
5 | Lille | 38 | 19 | 10 | 9 | 21 | 67 | h t t h b |
6 | Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 12 | 65 | b b b h t |
7 | Lyon | 38 | 18 | 8 | 12 | 18 | 62 | b t t b t |
8 | Clermont Foot | 38 | 17 | 8 | 13 | -4 | 59 | t t b t h |
Vua phá lưới Ligue 1 2022 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Kylian Mbappé Lottin | Paris Saint Germain | 29 | 5 |
2 | Alexandre Lacazette | Lyon | 27 | 5 |
3 | Jonathan Christian David | Lille | 24 | 4 |
4 | Ikoma Loïs Openda | Lens | 21 | 4 |
5 | Folarin Balogun | Reims | 21 | 2 |
6 | Habibou Mouhamadou Diallo | Strasbourg | 20 | 1 |
7 | Sepe Elye Wahi | Montpellier | 19 | 4 |
8 | Wissam Ben Yedder | Monaco | 19 | 6 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2023 | Paris Saint Germain | 69 | 73 | 26 |
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao