Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022, có 2 thí sinh đạt 28,7 điểm khối D01 và trở thành Thủ khoa cả nước. Em là thí sinh thuộc Sở GD&ĐT Hà Tĩnh, đạt 9,5 điểm môn Văn, 9,4 điểm môn Toán và 9,8 điểm môn Tiếng Anh.

Thủ khoa thứ 2 đến từ Hải Phòng với 9,2 điểm Toán; 9,5 điểm Ngữ văn và 10 điểm tiếng Anh

Có hơn 500 thí sinh đạt mức điểm khối D01 từ 27 điểm trở lên. Ở top 10 có 2 thí sinh đạt điểm tuyệt đối môn Tiếng Anh. 

>>> TOP 500 thí sinh điểm khối C cao nhất 2022

>>> TOP 100 thí sinh điểm khối B cao nhất cả nước

>>> TOP 500 thí sinh điểm khối A cao nhất cả nước

Sau đây là top 500 thí sinh có điểm khối D01 cao nhất cả nước:

STT

Số báo danh

Tổng điểm khối D01

Ngữ văn

Toán

Tiếng Anh

Sở GD&ĐT

1

30011597

28,7

9,5

9,4

9,8

Hà Tĩnh

2

3022343

28,7

9,5

9,2

10

Hải Phòng

3

25000071

28,65

9,25

10

9,4

Nam Định

4

3007308

28,55

9,75

9,2

9,6

Hải Phòng

5

38006124

28,55

9,75

9,2

9,6

Gia Lai

6

35008130

28,55

8,75

9,8

10

Quảng Ngãi

7

3007010

28,5

9,5

9,2

9,8

Hải Phòng

8

15000139

28,5

9,5

9

10

Phú Thọ

9

25015298

28,45

9,25

9,4

9,8

Nam Định

10

52002160

28,4

9

9,6

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

11

1017048

28,4

9

9,4

10

Hà Nội

12

30013732

28,4

9

9,6

9,8

Hà Tĩnh

13

23000270

28,35

9,75

9,2

9,4

Hòa Bình

14

25008488

28,35

9,75

9,2

9,4

Nam Định

15

1034004

28,3

9,5

9,2

9,6

Hà Nội

16

29003481

28,3

9,5

8,8

10

Nghệ An

17

25000143

28,3

9,5

8,8

10

Nam Định

18

1066023

28,3

9,5

9,4

9,4

Hà Nội

19

27003719

28,3

9,5

9

9,8

Ninh Bình

20

28002708

28,25

9,25

9,4

9,6

Thanh Hóa

21

27008597

28,25

9,25

9,4

9,6

Ninh Bình

22

19011614

28,25

9,25

9,2

9,8

Bắc Ninh

23

19000287

28,25

9,25

9,2

9,8

Bắc Ninh

24

19000301

28,25

9,25

9,8

9,2

Bắc Ninh

25

1031255

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

26

28037124

28,2

9

9,2

10

Thanh Hóa

27

28014054

28,2

9

9,8

9,4

Thanh Hóa

28

1002013

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

29

1001125

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

30

1027162

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

31

1016723

28,2

9

9,4

9,8

Hà Nội

32

19013471

28,2

9

9,6

9,6

Bắc Ninh

33

33010888

28,2

10

9,4

8,8

Huế

34

1089276

28,15

8,75

9,4

10

Hà Nội

35

3000138

28,15

9,75

9,2

9,2

Hải Phòng

36

27005580

28,15

8,75

9,6

9,8

Ninh Bình

37

45003303

28,15

9,75

9,4

9

Ninh Thuận

38

19000273

28,15

9,75

8,4

10

Bắc Ninh

39

3004965

28,15

8,75

9,8

9,6

Hải Phòng

40

25000250

28,15

9,75

8,4

10

Nam Định

41

1031972

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Nội

42

22004065

28,1

8,5

9,6

10

Hưng Yên

43

1003449

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

44

1008198

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Nội

45

3011483

28,1

9,5

9,4

9,2

Hải Phòng

46

29000343

28,1

9,5

9

9,6

Nghệ An

47

19000329

28,1

9,5

9,2

9,4

Bắc Ninh

48

30005590

28,1

9,5

8,6

10

Hà Tĩnh

49

1004790

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

50

29030528

28,1

9,5

9

9,6

Nghệ An

51

3009620

28,1

9,5

9,2

9,4

Hải Phòng

52

3009236

28,1

9,5

8,8

9,8

Hải Phòng

53

1018577

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

54

30005198

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Tĩnh

55

35005755

28,1

9,5

9

9,6

Quảng Ngãi

56

30005386

28,1

9,5

9

9,6

Hà Tĩnh

57

27003592

28,1

9,5

8,8

9,8

Ninh Bình

58

12003182

28,05

9,25

9

9,8

Thái Nguyên

59

4008805

28,05

9,25

9,2

9,6

Đà Nẵng

60

3007459

28,05

9,25

8,8

10

Hải Phòng

61

17014270

28,05

9,25

9,2

9,6

Quảng Ninh

62

24000104

28,05

9,25

8,8

10

Hà Nam

63

24003975

28,05

9,25

9,6

9,2

Hà Nam

64

17007361

28,05

9,25

9

9,8

Quảng Ninh

65

3021059

28,05

9,25

9,4

9,4

Hải Phòng

66

1007911

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

67

19000186

28,05

9,25

8,8

10

Bắc Ninh

68

29003152

28,05

9,25

9

9,8

Nghệ An

69

13000223

28,05

9,25

9

9,8

Yên Bái

70

30005575

28,05

9,25

9,2

9,6

Hà Tĩnh

71

30005635

28,05

9,25

9

9,8

Hà Tĩnh

72

53007787

28,05

9,25

9,2

9,6

Tiền Giang

73

1010517

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

74

1010854

28,05

9,25

9,4

9,4

Hà Nội

75

1052453

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

76

1076550

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

77

50000142

28,05

9,25

9

9,8

Đồng Tháp

78

27003711

28,05

9,25

9

9,8

Ninh Bình

79

25004235

28

9

9,6

9,4

Nam Định

80

1004111

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

81

16007736

28

9

9,4

9,6

Vĩnh Phúc

82

49004220

28

9

9,4

9,6

Long An

83

33008079

28

9

9,4

9,6

Huế

84

15000402

28

9

9,4

9,6

Phú Thọ

85

32001169

28

9

9,2

9,8

Quảng Trị

86

1051067

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

87

30005553

28

9

9,2

9,8

Hà Tĩnh

88

53007742

28

9

9,6

9,4

Tiền Giang

89

1052638

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

90

19000444

28

9

9

10

Bắc Ninh

91

1084172

28

9

9,4

9,6

Hà Nội

92

25005933

28

10

8,6

9,4

Nam Định

93

26000471

27,95

8,75

9,2

10

Thái Bình

94

45001210

27,95

8,75

9,2

10

Ninh Thuận

95

3000378

27,95

9,75

8,8

9,4

Hải Phòng

96

13000281

27,95

8,75

9,4

9,8

Yên Bái

97

3005488

27,95

8,75

9,6

9,6

Hải Phòng

98

1044157

27,95

8,75

9,4

9,8

Hà Nội

99

29022739

27,95

9,75

8,4

9,8

Nghệ An

100

34004026

27,95

9,75

8,4

9,8

Quảng Nam

101

37015476

27,95

8,75

9,4

9,8

Bình Định

102

18008246

27,9

9,5

8,6

9,8

Bắc Giang

103

15011837

27,9

9,5

8,8

9,6

Phú Thọ

104

30017051

27,9

9,5

8,6

9,8

Hà Tĩnh

105

30008651

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Tĩnh

106

40005451

27,9

9,5

9

9,4

Đắk Lắk

107

3007808

27,9

9,5

8,8

9,6

Hải Phòng

108

25014837

27,9

9,5

8,8

9,6

Nam Định

109

38001422

27,9

9,5

9

9,4

Gia Lai

110

19008349

27,9

9,5

8,8

9,6

Bắc Ninh

111

38004699

27,9

9,5

9

9,4

Gia Lai

112

30010505

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Tĩnh

113

29006336

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

114

24000040

27,9

9,5

8,4

10

Hà Nam

115

29035859

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

116

24000202

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Nam

117

1002351

27,9

9,5

9

9,4

Hà Nội

118

3020991

27,9

9,5

8,6

9,8

Hải Phòng

119

29003562

27,9

9,5

9

9,4

Nghệ An

120

3011281

27,9

9,5

8,8

9,6

Hải Phòng

121

53000393

27,9

9,5

9

9,4

Tiền Giang

122

44002345

27,9

8,5

9,8

9,6

Bình Dương

123

23000172

27,9

9,5

9,4

9

Hòa Bình

124

13000229

27,9

9,5

8,8

9,6

Yên Bái

125

19000161

27,9

9,5

8,6

9,8

Bắc Ninh

126

48009872

27,9

9,5

9

9,4

Đồng Nai

127

25000033

27,9

9,5

8,8

9,6

Nam Định

128

40017974

27,9

9,5

9,2

9,2

Đắk Lắk

129

29023130

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

130

29000573

27,9

9,5

9,2

9,2

Nghệ An

131

1052440

27,9

9,5

9,6

8,8

Hà Nội

132

30003613

27,9

9,5

8,8

9,6

Hà Tĩnh

133

29001302

27,9

9,5

8,6

9,8

Nghệ An

134

29003780

27,9

9,5

9

9,4

Nghệ An

135

25015716

27,9

9,5

9

9,4

Nam Định

136

16000158

27,9

9,5

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

137

28030255

27,85

9,25

9,8

8,8

Thanh Hóa

138

28001062

27,85

8,25

9,8

9,8

Thanh Hóa

139

30017184

27,85

9,25

9,4

9,2

Hà Tĩnh

140

30000017

27,85

9,25

8,6

10

Hà Tĩnh

141

1030315

27,85

9,25

9

9,6

Hà Nội

142

3006934

27,85

9,25

9,2

9,4

Hải Phòng

143

27005570

27,85

9,25

9,2

9,4

Ninh Bình

144

1008203

27,85

9,25

8,6

10

Hà Nội

145

3021189

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

146

22010456

27,85

9,25

9,2

9,4

Hưng Yên

147

21007397

27,85

9,25

8,8

9,8

Hải Dương

148

28017114

27,85

9,25

9,2

9,4

Thanh Hóa

149

26002320

27,85

9,25

8,8

9,8

Thái Bình

150

3011137

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

151

19000212

27,85

9,25

8,8

9,8

Bắc Ninh

152

3005746

27,85

9,25

8,8

9,8

Hải Phòng

153

25000456

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

154

56004260

27,85

9,25

9

9,6

Bến Tre

155

25000408

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

156

25000184

27,85

9,25

9,4

9,2

Nam Định

157

25000513

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

158

49009918

27,85

9,25

9

9,6

Long An

159

1053069

27,85

9,25

9,2

9,4

Hà Nội

160

3009288

27,85

9,25

9,6

9

Hải Phòng

161

3010415

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

162

1018856

27,85

9,25

8,6

10

Hà Nội

163

31008998

27,85

9,25

9

9,6

Quảng Bình

164

3021590

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

165

1013274

27,85

9,25

8,8

9,8

Hà Nội

166

1015676

27,85

9,25

9

9,6

Hà Nội

167

1017114

27,85

9,25

9,6

9

Hà Nội

168

41009198

27,85

9,25

8,8

9,8

Khánh Hòa

169

16000246

27,85

9,25

9

9,6

Vĩnh Phúc

170

30014074

27,85

8,25

10

9,6

Hà Tĩnh

171

29032504

27,85

9,25

9

9,6

Nghệ An

172

28029720

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

173

1032523

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

174

28001315

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

175

48019272

27,8

9

9,2

9,6

Đồng Nai

176

28002540

27,8

9

9,2

9,6

Thanh Hóa

177

1030988

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

178

30008953

27,8

9

9

9,8

Hà Tĩnh

179

24006660

27,8

9

9,6

9,2

Hà Nam

180

28021467

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

181

5000038

27,8

9

9

9,8

Hà Giang

182

1015439

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

183

24000028

27,8

9

9

9,8

Hà Nam

184

15000420

27,8

9

9

9,8

Phú Thọ

185

55010449

27,8

9

9,4

9,4

Cần Thơ

186

1055696

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

187

1001261

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

188

13000105

27,8

9

9,2

9,6

Yên Bái

189

13000085

27,8

9

8,8

10

Yên Bái

190

13000236

27,8

9

9

9,8

Yên Bái

191

13000260

27,8

9

9,4

9,4

Yên Bái

192

3005718

27,8

9

9

9,8

Hải Phòng

193

28036565

27,8

9

9,2

9,6

Thanh Hóa

194

28036077

27,8

9

9,4

9,4

Thanh Hóa

195

16013102

27,8

9

9

9,8

Vĩnh Phúc

196

1018060

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

197

1018296

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

198

1008476

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

199

1040863

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

200

29008306

27,8

9

9,2

9,6

Nghệ An

201

1016049

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

202

30014595

27,8

9

9,4

9,4

Hà Tĩnh

203

61003878

27,8

9

9

9,8

Cà Mau

204

16000098

27,8

9

9

9,8

Vĩnh Phúc

205

1093317

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

206

12003379

27,75

8,75

9,4

9,6

Thái Nguyên

207

28002342

27,75

8,75

9,2

9,8

Thanh Hóa

208

19011438

27,75

8,75

9

10

Bắc Ninh

209

1090113

27,75

8,75

9

10

Hà Nội

210

25009768

27,75

9,75

9

9

Nam Định

211

25009659

27,75

8,75

9,8

9,2

Nam Định

212

21005999

27,75

8,75

9

10

Hải Dương

213

1050459

27,75

8,75

9,2

9,8

Hà Nội

214

21004628

27,75

8,75

9,8

9,2

Hải Dương

215

23000157

27,75

8,75

9,4

9,6

Hòa Bình

216

19000353

27,75

9,75

8,8

9,2

Bắc Ninh

217

19000064

27,75

8,75

9,4

9,6

Bắc Ninh

218

4006220

27,75

8,75

9,2

9,8

Đà Nẵng

219

17005881

27,75

8,75

9,2

9,8

Quảng Ninh

220

30014933

27,75

8,75

9,2

9,8

Hà Tĩnh

221

40018780

27,75

9,75

8,4

9,6

Đắk Lắk

222

19003848

27,75

8,75

9,4

9,6

Bắc Ninh

223

1042883

27,75

8,75

9

10

Hà Nội

224

29029176

27,75

9,75

9,4

8,6

Nghệ An

225

21011039

27,75

8,75

9,4

9,6

Hải Dương

226

1008644

27,75

8,75

9,4

9,6

Hà Nội

227

12009154

27,75

8,75

9,4

9,6

Thái Nguyên

228

1031988

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

229

25004612

27,7

9,5

8,8

9,4

Nam Định

230

19011834

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

231

1019624

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

232

3006601

27,7

9,5

8,8

9,4

Hải Phòng

233

51000707

27,7

9,5

8,8

9,4

An Giang

234

41000449

27,7

9,5

9,2

9

Khánh Hòa

235

19009631

27,7

9,5

9,2

9

Bắc Ninh

236

29002799

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

237

29005127

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

238

16003151

27,7

9,5

8,6

9,6

Vĩnh Phúc

239

29035954

27,7

9,5

9

9,2

Nghệ An

240

29036154

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

241

24004737

27,7

9,5

9

9,2

Hà Nam

242

3011498

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

243

3010855

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

244

3011052

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

245

3011566

27,7

9,5

9,2

9

Hải Phòng

246

19000324

27,7

9,5

8,2

10

Bắc Ninh

247

29000391

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

248

13000005

27,7

9,5

8,8

9,4

Yên Bái

249

19000342

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

250

3006489

27,7

9,5

8,4

9,8

Hải Phòng

251

35012881

27,7

9,5

9

9,2

Quảng Ngãi

252

3005549

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

253

29023774

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

254

19000285

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

255

19000167

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

256

1028279

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

257

25000385

27,7

9,5

8,2

10

Nam Định

258

25000469

27,7

9,5

8,6

9,6

Nam Định

259

35009001

27,7

9,5

8,6

9,6

Quảng Ngãi

260

42005289

27,7

9,5

8,8

9,4

Lâm Đồng

261

28018790

27,7

8,5

9,6

9,6

Thanh Hóa

262

29023165

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

263

34004083

27,7

9,5

9

9,2

Quảng Nam

264

42012665

27,7

9,5

8,2

10

Lâm Đồng

265

19000573

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

266

3003393

27,7

9,5

8,4

9,8

Hải Phòng

267

3010328

27,7

9,5

8,8

9,4

Hải Phòng

268

29003781

27,7

9,5

8,8

9,4

Nghệ An

269

25006717

27,7

9,5

8,6

9,6

Nam Định

270

35004614

27,7

9,5

9,2

9

Quảng Ngãi

271

3013743

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

272

35004158

27,7

9,5

9,2

9

Quảng Ngãi

273

19014659

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

274

30014168

27,7

9,5

9

9,2

Hà Tĩnh

275

27004443

27,7

9,5

8,8

9,4

Ninh Bình

276

19014667

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

277

1030816

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

278

15010705

27,65

9,25

8,4

10

Phú Thọ

279

28029966

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

280

28002613

27,65

9,25

8,6

9,8

Thanh Hóa

281

28002260

27,65

9,25

8,8

9,6

Thanh Hóa

282

22004052

27,65

8,25

9,8

9,6

Hưng Yên

283

2024324

27,65

8,25

9,6

9,8

TP HCM

284

1029194

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

285

3006730

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

286

3006802

27,65

9,25

8,4

10

Hải Phòng

287

3007891

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

288

28000879

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

289

1046061

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

290

19007887

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

291

4012196

27,65

9,25

9

9,4

Đà Nẵng

292

2040495

27,65

9,25

9

9,4

TP HCM

293

28001002

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

294

28000535

27,65

9,25

8,8

9,6

Thanh Hóa

295

29002820

27,65

9,25

9,2

9,2

Nghệ An

296

3015625

27,65

9,25

9,6

8,8

Hải Phòng

297

19005302

27,65

9,25

9

9,4

Bắc Ninh

298

24003716

27,65

9,25

9,4

9

Hà Nam

299

1001810

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

300

1002285

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

301

27006946

27,65

9,25

8,6

9,8

Ninh Bình

302

1007326

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

303

15013312

27,65

9,25

9

9,4

Phú Thọ

304

28020429

27,65

9,25

9,6

8,8

Thanh Hóa

305

21007318

27,65

9,25

9

9,4

Hải Dương

306

3019117

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

307

44003268

27,65

9,25

8,4

10

Bình Dương

308

23006820

27,65

9,25

8,6

9,8

Hòa Bình

309

1049858

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

310

23000045

27,65

9,25

8,8

9,6

Hòa Bình

311

44002368

27,65

8,25

10

9,4

Bình Dương

312

29003251

27,65

9,25

8,6

9,8

Nghệ An

313

19000006

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

314

1056648

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

315

19000267

27,65

9,25

8,8

9,6

Bắc Ninh

316

19006339

27,65

9,25

9,4

9

Bắc Ninh

317

19000016

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

318

13000215

27,65

9,25

8,6

9,8

Yên Bái

319

25000178

27,65

9,25

9

9,4

Nam Định

320

29023673

27,65

9,25

9

9,4

Nghệ An

321

13000182

27,65

9,25

8,8

9,6

Yên Bái

322

23005392

27,65

9,25

9

9,4

Hòa Bình

323

30005562

27,65

8,25

9,8

9,6

Hà Tĩnh

324

1005781

27,65

9,25

9,2

9,2

Hà Nội

325

19006007

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

326

1011660

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

327

16007529

27,65

9,25

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

328

1011627

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

329

19003240

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

330

29022290

27,65

9,25

8,8

9,6

Nghệ An

331

16012721

27,65

9,25

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

332

1011171

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

333

1010280

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

334

1011737

27,65

9,25

9,2

9,2

Hà Nội

335

19003958

27,65

9,25

8,8

9,6

Bắc Ninh

336

3003251

27,65

9,25

9,4

9

Hải Phòng

337

15001360

27,65

9,25

8,6

9,8

Phú Thọ

338

21011673

27,65

8,25

9,6

9,8

Hải Dương

339

29003857

27,65

9,25

8,8

9,6

Nghệ An

340

26004719

27,65

9,25

8,8

9,6

Thái Bình

341

29004089

27,65

9,25

8,6

9,8

Nghệ An

342

1018155

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

343

53009927

27,65

9,25

9

9,4

Tiền Giang

344

3012404

27,65

9,25

9,2

9,2

Hải Phòng

345

35005714

27,65

9,25

9

9,4

Quảng Ngãi

346

16000211

27,65

9,25

9,4

9

Vĩnh Phúc

347

27003310

27,65

9,25

9

9,4

Ninh Bình

348

16000344

27,65

9,25

9,2

9,2

Vĩnh Phúc

349

1024258

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

350

27003707

27,65

9,25

8,8

9,6

Ninh Bình

351

12003359

27,6

9

8,6

10

Thái Nguyên

352

28002182

27,6

9

9,8

8,8

Thanh Hóa

353

18008449

27,6

9

9

9,6

Bắc Giang

354

28001199

27,6

9

9

9,6

Thanh Hóa

355

28002417

27,6

9

9,4

9,2

Thanh Hóa

356

19015103

27,6

9

9,4

9,2

Bắc Ninh

357

9000305

27,6

9

8,8

9,8

Tuyên Quang

358

38011969

27,6

9

8,8

9,8

Gia Lai

359

22000251

27,6

9

9

9,6

Hưng Yên

360

62004594

27,6

9

9

9,6

Điện Biên

361

3006532

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

362

29017354

27,6

9

9

9,6

Nghệ An

363

3007327

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

364

3008061

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

365

28022249

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

366

1020261

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

367

52001103

27,6

9

9,4

9,2

Bà Rịa - Vũng Tàu

368

1020091

27,6

9

9,4

9,2

Hà Nội

369

34005997

27,6

9

8,8

9,8

Quảng Nam

370

25014778

27,6

9

9,6

9

Nam Định

371

1019818

27,6

9

9,4

9,2

Hà Nội

372

5000049

27,6

9

8,8

9,8

Hà Giang

373

29016856

27,6

9

9,4

9,2

Nghệ An

374

1014437

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

375

4008182

27,6

9

9,6

9

Đà Nẵng

376

29020414

27,6

9

9,4

9,2

Nghệ An

377

28013853

27,6

9

9,6

9

Thanh Hóa

378

28023625

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

379

1088532

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

380

34011852

27,6

9

8,8

9,8

Quảng Nam

381

24003603

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nam

382

28027704

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

383

40013541

27,6

9

9

9,6

Đắk Lắk

384

18018138

27,6

9

8,6

10

Bắc Giang

385

28019904

27,6

9

9

9,6

Thanh Hóa

386

3020069

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

387

26003077

27,6

9

8,6

10

Thái Bình

388

3010992

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

389

28025688

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

390

1059436

27,6

8

9,8

9,8

Hà Nội

391

1000344

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

392

28000030

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

393

1000569

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

394

3012117

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

395

3011766

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

396

3011447

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

397

29003386

27,6

9

9,2

9,4

Nghệ An

398

24006732

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nam

399

19000311

27,6

9

8,8

9,8

Bắc Ninh

400

29003328

27,6

9

8,6

10

Nghệ An

401

17004768

27,6

9

9

9,6

Quảng Ninh

402

30005668

27,6

9

8,8

9,8

Hà Tĩnh

403

3005665

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

404

1005256

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

405

1027919

27,6

9

8,6

10

Hà Nội

406

55005585

27,6

9

9

9,6

Cần Thơ

407

3005667

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

408

29010640

27,6

9

8,8

9,8

Nghệ An

409

1045065

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

410

23007418

27,6

9

9,8

8,8

Hòa Bình

411

21013739

27,6

9

9

9,6

Hải Dương

412

28036597

27,6

9

8,8

9,8

Thanh Hóa

413

3003344

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

414

29003872

27,6

9

9

9,6

Nghệ An

415

1017928

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

416

1019202

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

417

1076843

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

418

1013303

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

419

1009379

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

420

52002342

27,6

9

8,8

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

421

21003268

27,6

9

9,2

9,4

Hải Dương

422

46007905

27,6

9

8,8

9,8

Tây Ninh

423

30005388

27,6

9

8,6

10

Hà Tĩnh

424

51014121

27,6

9

8,8

9,8

An Giang

425

1023707

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

426

15014464

27,6

9

8,8

9,8

Phú Thọ

427

27003586

27,6

9

9

9,6

Ninh Bình

428

19014589

27,6

9

9

9,6

Bắc Ninh

429

25005171

27,55

8,75

9,8

9

Nam Định

430

37016763

27,55

8,75

9

9,8

Bình Định

431

1031831

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

432

28029953

27,55

8,75

9,4

9,4

Thanh Hóa

433

1031457

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

434

62004417

27,55

8,75

9,4

9,4

Điện Biên

435

29015930

27,55

8,75

9,4

9,4

Nghệ An

436

1019461

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

437

3006747

27,55

8,75

9,4

9,4

Hải Phòng

438

28000977

27,55

8,75

9,4

9,4

Thanh Hóa

439

22000144

27,55

8,75

9,2

9,6

Hưng Yên

440

30010522

27,55

9,75

8,8

9

Hà Tĩnh

441

26000061

27,55

8,75

8,8

10

Thái Bình

442

26000121

27,55

8,75

9

9,8

Thái Bình

443

1002355

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

444

17006780

27,55

8,75

9

9,8

Quảng Ninh

445

18018122

27,55

8,75

8,8

10

Bắc Giang

446

33005498

27,55

8,75

9

9,8

Huế

447

15000076

27,55

8,75

9

9,8

Phú Thọ

448

24002223

27,55

8,75

9,8

9

Hà Nam

449

29025052

27,55

9,75

8,4

9,4

Nghệ An

450

19000011

27,55

9,75

8,6

9,2

Bắc Ninh

451

23000076

27,55

8,75

9

9,8

Hòa Bình

452

17010209

27,55

8,75

9,4

9,4

Quảng Ninh

453

3005723

27,55

8,75

9

9,8

Hải Phòng

454

3006311

27,55

8,75

9,2

9,6

Hải Phòng

455

19003670

27,55

8,75

9

9,8

Bắc Ninh

456

10008193

27,55

8,75

9,2

9,6

Lạng Sơn

457

28003742

27,55

8,75

9

9,8

Thanh Hóa

458

8003258

27,55

8,75

9,2

9,6

Lào Cai

459

49002564

27,55

8,75

9

9,8

Long An

460

56008586

27,55

8,75

9

9,8

Bến Tre

461

52002594

27,55

8,75

9

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

462

25001371

27,55

9,75

8,6

9,2

Nam Định

463

1009137

27,55

8,75

9,2

9,6

Hà Nội

464

18014362

27,55

8,75

8,8

10

Bắc Giang

465

3012634

27,55

8,75

9,8

9

Hải Phòng

466

1016502

27,55

8,75

8,8

10

Hà Nội

467

1017330

27,55

8,75

9,2

9,6

Hà Nội

468

19014375

27,55

9,75

8,4

9,4

Bắc Ninh

469

16000107

27,55

8,75

9

9,8

Vĩnh Phúc

470

30014670

27,55

8,75

9,4

9,4

Hà Tĩnh

471

28002677

27,5

9,5

8,2

9,8

Thanh Hóa

472

12003778

27,5

8,5

9,2

9,8

Thái Nguyên

473

1030746

27,5

8,5

9,4

9,6

Hà Nội

474

30000200

27,5

9,5

9

9

Hà Tĩnh

475

55012045

27,5

9,5

8,8

9,2

Cần Thơ

476

21012992

27,5

8,5

9,4

9,6

Hải Dương

477

35006053

27,5

8,5

9,6

9,4

Quảng Ngãi

478

51001127

27,5

9,5

9,4

8,6

An Giang

479

1030206

27,5

9,5

9,2

8,8

Hà Nội

480

19011349

27,5

9,5

8,2

9,8

Bắc Ninh

481

3006959

27,5

9,5

8,6

9,4

Hải Phòng

482

3007163

27,5

9,5

8,6

9,4

Hải Phòng

483

1034132

27,5

9,5

8,4

9,6

Hà Nội

484

3007796

27,5

9,5

8,2

9,8

Hải Phòng

485

16004236

27,5

9,5

8,8

9,2

Vĩnh Phúc

486

3007052

27,5

9,5

8

10

Hải Phòng

487

3008251

27,5

9,5

8,8

9,2

Hải Phòng

488

3006901

27,5

8,5

9,2

9,8

Hải Phòng

489

23000293

27,5

8,5

9,2

9,8

Hòa Bình

490

3015535

27,5

9,5

8,8

9,2

Hải Phòng

491

19007916

27,5

9,5

8,2

9,8

Bắc Ninh

492

19009393

27,5

9,5

8,8

9,2

Bắc Ninh

493

29036374

27,5

9,5

8,6

9,4

Nghệ An

494

28023964

27,5

9,5

8,8

9,2

Thanh Hóa

495

3022261

27,5

9,5

8,6

9,4

Hải Phòng

496

29035807

27,5

9,5

8,2

9,8

Nghệ An

497

3000860

27,5

9,5

9

9

Hải Phòng

498

3022391

27,5

9,5

8,8

9,2

Hải Phòng

499

18018208

27,5

9,5

8,4

9,6

Bắc Giang

500

15000268

27,5

9,5

8,6

9,4

Phú Thọ

>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2022

Doãn Hùng

Nữ sinh Hà Tĩnh là thủ khoa khối D1 toàn quốc

Nữ sinh Hà Tĩnh là thủ khoa khối D1 toàn quốc

Em Đặng Khánh Linh, nữ sinh Hà Tĩnh xuất sắc trở thành thủ khoa khối D01 toàn quốc khi đạt số điểm 28,7. Linh là nữ sinh giỏi toàn diện, đặc biệt em thi IELTS đạt 7.0.
Nam sinh Bắc Giang 'thắng lớn', thủ khoa cả 3 khối thi ĐH Bách Khoa Hà Nội

Nam sinh Bắc Giang 'thắng lớn', thủ khoa cả 3 khối thi ĐH Bách Khoa Hà Nội

Với Đỗ Đức Tú, người đứng đầu ở cả 3 tổ hợp kỳ thi đánh giá tư duy của Trường ĐH Bách khoa Hà Nội năm nay, để đạt được kết quả thi tốt như vậy, quan trọng nhất là tự học và luyện đề thật nhiều.
Nữ sinh Bắc Ninh thủ khoa khối C từng từ chối ôn thi HSG quốc gia

Nữ sinh Bắc Ninh thủ khoa khối C từng từ chối ôn thi HSG quốc gia

Nữ sinh thủ khoa khối C năm 2022 với tổng điểm 29,75 từng từ bỏ cơ hội ôn luyện vào đội tuyển quốc gia để dành thời gian trải nghiệm nhiều môn học khác.
Nam sinh Hà Nội thủ khoa khối A1 có 8.5 IELTS, điểm ACT ấn tượng

Nam sinh Hà Nội thủ khoa khối A1 có 8.5 IELTS, điểm ACT ấn tượng

Với tổng số điểm 29,8, Lò Hải Long (dân tộc Thái, học sinh lớp 12A1, Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ) trở thành thí sinh có tổng điểm 3 môn xét tuyển khối A1 cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022.