Khối B có hai thí sinh là thủ khoa cùng đạt 29,35 đó là thí sinh đến từ Hà Nội và Thái Bình.

Hai Á khoa cùng đạt 29,3 điểm là những thí sinh đến từ Thanh Hoá và TP.HCM.

>>> TOP 500 thí sinh có điểm thi khối A cao nhất

>>> TOP 500 thí sinh có điểm thi khối D cao nhất

>>> TOP 500 thí sinh có điểm thi khối C cao nhất

Sau đây là top 500 thí sinh có điểm khối B cao nhất 2022 do VietNamNet thống kê.

STT

Số báo danh

Tổng điểm khối B00

Toán

Hóa học

Sinh học

Sở GD&ĐT

1

26002492

29,35

9,6

9,75

10

Thái Bình

2

01018611

29,35

9,6

9,75

10

Hà Nội

3

02027134

29,3

9,8

9,75

9,75

TP HCM

4

28020109

29,3

9,8

9,75

9,75

Thanh Hóa

5

15000207

29,25

10

9,75

9,5

Phú Thọ

6

44002130

29,1

9,6

10

9,5

Bình Dương

7

01023969

29,1

9,6

9,75

9,75

Hà Nội

8

02042579

29,05

9,8

9,75

9,5

TP HCM

9

02005606

29,05

9,8

10

9,25

TP HCM

10

29009056

29,05

9,8

10

9,25

Nghệ An

11

53008930

29,05

9,8

9,5

9,75

Tiền Giang

12

02042472

29

10

9,5

9,5

TP HCM

13

30005646

29

10

9,75

9,25

Hà Tĩnh

14

02026648

28,95

9,2

10

9,75

TP HCM

15

02026792

28,9

9,4

9,75

9,75

TP HCM

16

01025279

28,9

9,4

10

9,5

Hà Nội

17

45003303

28,9

9,4

10

9,5

Ninh Thuận

18

01023294

28,9

9,4

10

9,5

Hà Nội

19

04011277

28,85

9,6

9,5

9,75

Đà Nẵng

20

03021508

28,85

9,6

10

9,25

Hải Phòng

21

02005227

28,85

9,6

9,75

9,5

TP HCM

22

45003383

28,85

9,6

9,5

9,75

Ninh Thuận

23

28023461

28,85

9,6

9,75

9,5

Thanh Hóa

24

04010755

28,8

9,8

9,75

9,25

Đà Nẵng

25

25009659

28,8

9,8

9,75

9,25

Nam Định

26

35006027

28,8

9,8

10

9

Quảng Ngãi

27

55010645

28,8

9,8

9,5

9,5

Cần Thơ

28

02005413

28,8

9,8

9,5

9,5

TP HCM

29

02026975

28,8

9,8

9,5

9,5

TP HCM

30

01025272

28,8

9,8

9,75

9,25

Hà Nội

31

02042310

28,75

10

10

8,75

TP HCM

32

02005344

28,75

10

9,75

9

TP HCM

33

16009757

28,75

10

9,75

9

Vĩnh Phúc

34

28028012

28,75

10

9,5

9,25

Thanh Hóa

35

29004083

28,75

10

9,25

9,5

Nghệ An

36

36000238

28,7

9,2

9,5

10

Kon Tum

37

04011536

28,7

9,2

10

9,5

Đà Nẵng

38

55010272

28,7

9,2

9,75

9,75

Cần Thơ

39

34008172

28,7

9,2

10

9,5

Quảng Nam

40

47009734

28,65

9,4

9,75

9,5

Bình Thuận

41

04009303

28,65

9,4

9,75

9,5

Đà Nẵng

42

48016452

28,65

9,4

9,75

9,5

Đồng Nai

43

01025312

28,65

9,4

9,5

9,75

Hà Nội

44

01024551

28,65

9,4

9,5

9,75

Hà Nội

45

03015563

28,65

9,4

9,75

9,5

Hải Phòng

46

32000587

28,65

9,4

9,75

9,5

Quảng Trị

47

22002751

28,6

9,6

9,75

9,25

Hưng Yên

48

55010530

28,6

9,6

9,5

9,5

Cần Thơ

49

61004281

28,6

9,6

9,5

9,5

Cà Mau

50

25011691

28,6

9,6

9,75

9,25

Nam Định

51

24000136

28,6

9,6

9,75

9,25

Hà Nam

52

04007381

28,6

9,6

9,75

9,25

Đà Nẵng

53

60000870

28,6

9,6

10

9

Bạc Liêu

54

50010594

28,6

9,6

9,25

9,75

Đồng Tháp

55

22000219

28,6

9,6

9,5

9,5

Hưng Yên

56

37015427

28,55

9,8

10

8,75

Bình Định

57

04005736

28,55

9,8

9,5

9,25

Đà Nẵng

58

55010523

28,55

9,8

9,25

9,5

Cần Thơ

59

30005770

28,55

9,8

10

8,75

Hà Tĩnh

60

29035942

28,55

9,8

9,75

9

Nghệ An

61

02026366

28,55

9,8

10

8,75

TP HCM

62

57001097

28,55

9,8

9,75

9

Vĩnh Long

63

25012639

28,55

9,8

9,75

9

Nam Định

64

43002218

28,55

9,8

9,5

9,25

Bình Phước

65

26013396

28,55

9,8

10

8,75

Thái Bình

66

25015081

28,55

9,8

9,5

9,25

Nam Định

67

33003470

28,55

9,8

10

8,75

Huế

68

38012701

28,5

9

9,75

9,75

Gia Lai

69

01020572

28,45

9,2

10

9,25

Hà Nội

70

61005313

28,45

9,2

9,75

9,5

Cà Mau

71

61003604

28,45

9,2

9,75

9,5

Cà Mau

72

33003337

28,45

9,2

9,75

9,5

Huế

73

26001927

28,4

9,4

9,5

9,5

Thái Bình

74

02005432

28,4

9,4

9,5

9,5

TP HCM

75

28012253

28,4

9,4

9,5

9,5

Thanh Hóa

76

02005291

28,4

9,4

9,5

9,5

TP HCM

77

02004719

28,4

9,4

9,75

9,25

TP HCM

78

02004715

28,4

9,4

9,75

9,25

TP HCM

79

02026415

28,4

9,4

9,5

9,5

TP HCM

80

02026365

28,4

9,4

9,5

9,5

TP HCM

81

37000152

28,4

9,4

9,75

9,25

Bình Định

82

33003732

28,4

9,4

9,75

9,25

Huế

83

02026655

28,35

9,6

9,75

9

TP HCM

84

12004260

28,35

9,6

9,25

9,5

Thái Nguyên

85

26000305

28,35

9,6

9,25

9,5

Thái Bình

86

04007857

28,35

9,6

9,5

9,25

Đà Nẵng

87

55000733

28,35

9,6

9,5

9,25

Cần Thơ

88

56010544

28,35

9,6

9,75

9

Bến Tre

89

45003340

28,35

9,6

10

8,75

Ninh Thuận

90

21014615

28,3

9,8

9,5

9

Hải Dương

91

19000301

28,3

9,8

9,25

9,25

Bắc Ninh

92

01083562

28,3

9,8

9,5

9

Hà Nội

93

55001247

28,3

9,8

9,25

9,25

Cần Thơ

94

02070782

28,3

9,8

9

9,5

TP HCM

95

02070533

28,3

9,8

9,25

9,25

TP HCM

96

30014135

28,3

8,8

9,75

9,75

Hà Tĩnh

97

25017025

28,3

9,8

9

9,5

Nam Định

98

55010346

28,25

9

9,75

9,5

Cần Thơ

99

02000871

28,25

9

9,25

10

TP HCM

100

02054611

28,25

9

9,75

9,5

TP HCM

101

01081785

28,25

9

9,75

9,5

Hà Nội

102

56010815

28,25

9

10

9,25

Bến Tre

103

02042163

28,2

9,2

9,75

9,25

TP HCM

104

02042442

28,2

9,2

9,75

9,25

TP HCM

105

30011716

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Tĩnh

106

01065504

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Nội

107

01009090

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Nội

108

02004789

28,2

9,2

9,25

9,75

TP HCM

109

10008534

28,2

9,2

9,5

9,5

Lạng Sơn

110

02026544

28,2

9,2

9,75

9,25

TP HCM

111

44002738

28,2

9,2

9,75

9,25

Bình Dương

112

44002830

28,2

9,2

9,5

9,5

Bình Dương

113

02041802

28,2

9,2

9,75

9,25

TP HCM

114

19000128

28,2

9,2

9,75

9,25

Bắc Ninh

115

01025262

28,2

9,2

10

9

Hà Nội

116

01025275

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Nội

117

22000254

28,2

9,2

9,5

9,5

Hưng Yên

118

23000049

28,2

9,2

9,5

9,5

Hòa Bình

119

02042520

28,15

9,4

9,75

9

TP HCM

120

02042068

28,15

9,4

10

8,75

TP HCM

121

02042032

28,15

9,4

9,25

9,5

TP HCM

122

01014134

28,15

9,4

9,5

9,25

Hà Nội

123

30005720

28,15

9,4

9,75

9

Hà Tĩnh

124

02056975

28,15

9,4

9,25

9,5

TP HCM

125

12013225

28,15

9,4

9

9,75

Thái Nguyên

126

02005506

28,15

9,4

9,25

9,5

TP HCM

127

48011176

28,15

9,4

9,75

9

Đồng Nai

128

02005151

28,15

9,4

9,25

9,5

TP HCM

129

02027242

28,15

9,4

9,5

9,25

TP HCM

130

01007117

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

131

44003013

28,15

9,4

9

9,75

Bình Dương

132

57001247

28,15

9,4

9,5

9,25

Vĩnh Long

133

60006041

28,15

9,4

9,25

9,5

Bạc Liêu

134

22005174

28,15

9,4

9,25

9,5

Hưng Yên

135

03007508

28,15

9,4

9

9,75

Hải Phòng

136

04006412

28,15

9,4

9,5

9,25

Đà Nẵng

137

19005385

28,15

9,4

9,75

9

Bắc Ninh

138

48022805

28,15

9,4

9,5

9,25

Đồng Nai

139

53005909

28,15

9,4

9,5

9,25

Tiền Giang

140

02047675

28,15

9,4

9,25

9,5

TP HCM

141

61002512

28,15

9,4

9,5

9,25

Cà Mau

142

29003801

28,15

9,4

9,25

9,5

Nghệ An

143

02042083

28,1

9,6

9,5

9

TP HCM

144

02067981

28,1

8,6

9,75

9,75

TP HCM

145

29003241

28,1

9,6

9,75

8,75

Nghệ An

146

01009011

28,1

9,6

9

9,5

Hà Nội

147

52001951

28,1

9,6

9,25

9,25

Bà Rịa - Vũng Tàu

148

02005595

28,1

9,6

9,5

9

TP HCM

149

01067043

28,1

9,6

9,75

8,75

Hà Nội

150

44003914

28,1

9,6

9,75

8,75

Bình Dương

151

18011266

28,1

9,6

9,75

8,75

Bắc Giang

152

53000893

28,1

9,6

9,25

9,25

Tiền Giang

153

49004423

28,1

8,6

10

9,5

Long An

154

01077111

28,1

9,6

9,75

8,75

Hà Nội

155

43002241

28,1

9,6

9,25

9,25

Bình Phước

156

02041838

28,1

9,6

9,75

8,75

TP HCM

157

29019551

28,1

9,6

9,75

8,75

Nghệ An

158

43002179

28,1

9,6

9

9,5

Bình Phước

159

33009975

28,1

9,6

9,25

9,25

Huế

160

17014744

28,1

9,6

9,25

9,25

Quảng Ninh

161

37018021

28,1

9,6

9,75

8,75

Bình Định

162

33004121

28,1

9,6

9,25

9,25

Huế

163

25000075

28,1

9,6

9,5

9

Nam Định

164

56010824

28,1

9,6

9,25

9,25

Bến Tre

165

45003315

28,1

9,6

9,5

9

Ninh Thuận

166

29023554

28,1

9,6

9,75

8,75

Nghệ An

167

02042189

28,05

8,8

9,75

9,5

TP HCM

168

54002848

28,05

8,8

9,75

9,5

Kiên Giang

169

02005861

28,05

9,8

8,75

9,5

TP HCM

170

01039412

28,05

9,8

9,5

8,75

Hà Nội

171

15006901

28,05

9,8

9,5

8,75

Phú Thọ

172

02000185

28,05

8,8

9,75

9,5

TP HCM

173

61000854

28,05

9,8

9,5

8,75

Cà Mau

174

55001683

28,05

8,8

10

9,25

Cần Thơ

175

31001009

28,05

9,8

9,75

8,5

Quảng Bình

176

18008101

28,05

8,8

9,75

9,5

Bắc Giang

177

13000289

28,05

9,8

9,25

9

Yên Bái

178

25015322

28,05

9,8

9,25

9

Nam Định

179

59000031

28

9

9,75

9,25

Sóc Trăng

180

54002683

28

9

9,75

9,25

Kiên Giang

181

44003816

28

9

9,75

9,25

Bình Dương

182

01033469

28

9

9,5

9,5

Hà Nội

183

34008831

28

9

9,75

9,25

Quảng Nam

184

32007560

28

9

9,5

9,5

Quảng Trị

185

19014633

28

9

10

9

Bắc Ninh

186

29023199

28

9

9,75

9,25

Nghệ An

187

56010734

28

9

9,75

9,25

Bến Tre

188

15004552

28

9

9,5

9,5

Phú Thọ

189

33003834

28

9

9,5

9,5

Huế

190

16000164

28

9

9,75

9,25

Vĩnh Phúc

191

15000092

28

9

9,75

9,25

Phú Thọ

192

25016615

28

9

9,75

9,25

Nam Định

193

02042115

27,95

9,2

9,75

9

TP HCM

194

36000349

27,95

9,2

9,5

9,25

Kon Tum

195

30005442

27,95

9,2

9,5

9,25

Hà Tĩnh

196

21000164

27,95

9,2

9

9,75

Hải Dương

197

09000476

27,95

9,2

9,75

9

Tuyên Quang

198

54002895

27,95

9,2

9,25

9,5

Kiên Giang

199

04011493

27,95

9,2

9,75

9

Đà Nẵng

200

02057664

27,95

9,2

9,5

9,25

TP HCM

201

55010636

27,95

9,2

9,5

9,25

Cần Thơ

202

35006035

27,95

9,2

9,25

9,5

Quảng Ngãi

203

02049607

27,95

9,2

9,5

9,25

TP HCM

204

55010395

27,95

9,2

9,5

9,25

Cần Thơ

205

02005468

27,95

9,2

9,25

9,5

TP HCM

206

02005863

27,95

9,2

9,75

9

TP HCM

207

21006216

27,95

9,2

9

9,75

Hải Dương

208

58003358

27,95

9,2

10

8,75

Trà Vinh

209

02026629

27,95

9,2

9,5

9,25

TP HCM

210

18011641

27,95

9,2

9,25

9,5

Bắc Giang

211

44002256

27,95

9,2

9,5

9,25

Bình Dương

212

23000428

27,95

9,2

9,75

9

Hòa Bình

213

28020569

27,95

9,2

10

8,75

Thanh Hóa

214

01050230

27,95

9,2

9,75

9

Hà Nội

215

01060309

27,95

9,2

9,5

9,25

Hà Nội

216

22011310

27,95

9,2

9,25

9,5

Hưng Yên

217

26016114

27,95

9,2

9,75

9

Thái Bình

218

26005525

27,95

9,2

9,75

9

Thái Bình

219

32003085

27,95

9,2

9,5

9,25

Quảng Trị

220

56010799

27,95

9,2

9,75

9

Bến Tre

221

50004244

27,95

9,2

9,5

9,25

Đồng Tháp

222

38001609

27,95

9,2

9,75

9

Gia Lai

223

60000537

27,95

9,2

9,5

9,25

Bạc Liêu

224

33003934

27,95

9,2

9,75

9

Huế

225

02042682

27,9

9,4

9,25

9,25

TP HCM

226

28022015

27,9

9,4

9,25

9,25

Thanh Hóa

227

02042628

27,9

9,4

9,75

8,75

TP HCM

228

02042229

27,9

9,4

9,75

8,75

TP HCM

229

04011735

27,9

9,4

10

8,5

Đà Nẵng

230

35008807

27,9

9,4

9,75

8,75

Quảng Ngãi

231

02026739

27,9

9,4

9,5

9

TP HCM

232

26007521

27,9

9,4

9,5

9

Thái Bình

233

21014037

27,9

9,4

9,5

9

Hải Dương

234

29013715

27,9

9,4

9,75

8,75

Nghệ An

235

18012974

27,9

9,4

9,25

9,25

Bắc Giang

236

34006989

27,9

9,4

9,25

9,25

Quảng Nam

237

02000278

27,9

9,4

9,75

8,75

TP HCM

238

04004269

27,9

9,4

9,75

8,75

Đà Nẵng

239

28002502

27,9

9,4

9,5

9

Thanh Hóa

240

01023524

27,9

9,4

9,25

9,25

Hà Nội

241

25015801

27,9

9,4

9,25

9,25

Nam Định

242

29004070

27,9

8,4

9,75

9,75

Nghệ An

243

02042542

27,85

9,6

9,25

9

TP HCM

244

53011377

27,85

8,6

9,75

9,5

Tiền Giang

245

19000897

27,85

8,6

9,75

9,5

Bắc Ninh

246

04012032

27,85

9,6

9,25

9

Đà Nẵng

247

48010391

27,85

9,6

9,25

9

Đồng Nai

248

03021546

27,85

9,6

9,25

9

Hải Phòng

249

28013296

27,85

9,6

9,5

8,75

Thanh Hóa

250

28032013

27,85

8,6

10

9,25

Thanh Hóa

251

39009971

27,85

9,6

9,25

9

Phú Yên

252

38009675

27,85

9,6

9,25

9

Gia Lai

253

02026460

27,85

9,6

9,25

9

TP HCM

254

12012021

27,85

9,6

9,75

8,5

Thái Nguyên

255

63003147

27,85

9,6

9,25

9

Đắk Nông

256

29019323

27,85

9,6

9,25

9

Nghệ An

257

53003791

27,85

9,6

10

8,25

Tiền Giang

258

57001163

27,85

9,6

9,75

8,5

Vĩnh Long

259

24008321

27,85

9,6

9,25

9

Hà Nam

260

29022248

27,85

9,6

10

8,25

Nghệ An

261

32006853

27,85

9,6

9,5

8,75

Quảng Trị

262

43002277

27,85

9,6

9,75

8,5

Bình Phước

263

29021008

27,85

9,6

9,25

9

Nghệ An

264

26003395

27,85

9,6

9,75

8,5

Thái Bình

265

55009169

27,85

9,6

9,75

8,5

Cần Thơ

266

02030647

27,85

9,6

9

9,25

TP HCM

267

33004533

27,85

9,6

9,5

8,75

Huế

268

22012931

27,85

9,6

9,25

9

Hưng Yên

269

28002600

27,85

9,6

8,75

9,5

Thanh Hóa

270

37005274

27,85

9,6

9,75

8,5

Bình Định

271

25013772

27,85

9,6

9

9,25

Nam Định

272

02005991

27,85

9,6

9,5

8,75

TP HCM

273

37001569

27,85

9,6

9

9,25

Bình Định

274

28021677

27,8

8,8

9,75

9,25

Thanh Hóa

275

26003263

27,8

9,8

10

8

Thái Bình

276

26015005

27,8

9,8

9,25

8,75

Thái Bình

277

51013146

27,8

8,8

9,5

9,5

An Giang

278

58002949

27,8

8,8

10

9

Trà Vinh

279

01010884

27,8

8,8

9,5

9,5

Hà Nội

280

28000918

27,8

8,8

9,5

9,5

Thanh Hóa

281

21011042

27,8

8,8

9,5

9,5

Hải Dương

282

03006713

27,8

8,8

9,25

9,75

Hải Phòng

283

02084746

27,8

8,8

9,75

9,25

TP HCM

284

42002050

27,8

8,8

9,5

9,5

Lâm Đồng

285

33002440

27,8

8,8

9,75

9,25

Huế

286

24002223

27,8

9,8

8,5

9,5

Hà Nam

287

22007194

27,8

8,8

9,75

9,25

Hưng Yên

288

30004206

27,75

9

9,5

9,25

Hà Tĩnh

289

02042703

27,75

9

9,75

9

TP HCM

290

03012746

27,75

9

9,5

9,25

Hải Phòng

291

02042124

27,75

9

9,75

9

TP HCM

292

19011383

27,75

9

10

8,75

Bắc Ninh

293

34013394

27,75

9

9,25

9,5

Quảng Nam

294

01033487

27,75

9

9,75

9

Hà Nội

295

55010442

27,75

9

9

9,75

Cần Thơ

296

02004862

27,75

9

9,75

9

TP HCM

297

29008459

27,75

9

9,25

9,5

Nghệ An

298

02026718

27,75

9

9,75

9

TP HCM

299

02026884

27,75

10

9,75

8

TP HCM

300

02026669

27,75

9

9,75

9

TP HCM

301

15008466

27,75

9

9,25

9,5

Phú Thọ

302

02082884

27,75

9

9,5

9,25

TP HCM

303

41003709

27,75

9

9,5

9,25

Khánh Hòa

304

33004105

27,75

9

9,75

9

Huế

305

55009243

27,75

9

9,5

9,25

Cần Thơ

306

55001274

27,75

9

9,25

9,5

Cần Thơ

307

02070977

27,75

9

9,25

9,5

TP HCM

308

26006274

27,75

9

9

9,75

Thái Bình

309

56010920

27,75

9

9,5

9,25

Bến Tre

310

60000076

27,75

9

9,25

9,5

Bạc Liêu

311

56010952

27,75

9

9,75

9

Bến Tre

312

33007768

27,75

9

9,5

9,25

Huế

313

42002075

27,75

9

9,75

9

Lâm Đồng

314

48021842

27,75

9

9,25

9,5

Đồng Nai

315

28023639

27,75

9

9,75

9

Thanh Hóa

316

29003242

27,7

9,2

9,25

9,25

Nghệ An

317

02042197

27,7

9,2

9,5

9

TP HCM

318

01090292

27,7

9,2

9,25

9,25

Hà Nội

319

25017255

27,7

9,2

9,75

8,75

Nam Định

320

02041899

27,7

9,2

9,5

9

TP HCM

321

04008032

27,7

9,2

9,75

8,75

Đà Nẵng

322

44011413

27,7

9,2

9,75

8,75

Bình Dương

323

55010534

27,7

9,2

9,25

9,25

Cần Thơ

324

55010463

27,7

9,2

9,5

9

Cần Thơ

325

21011759

27,7

9,2

9,25

9,25

Hải Dương

326

16007240

27,7

9,2

10

8,5

Vĩnh Phúc

327

44003831

27,7

9,2

9,75

8,75

Bình Dương

328

52004195

27,7

9,2

9,75

8,75

Bà Rịa - Vũng Tàu

329

51013005

27,7

9,2

9,25

9,25

An Giang

330

28013039

27,7

9,2

9,25

9,25

Thanh Hóa

331

02004212

27,7

9,2

9

9,5

TP HCM

332

01028746

27,7

9,2

9,25

9,25

Hà Nội

333

02026647

27,7

9,2

9,5

9

TP HCM

334

29013808

27,7

9,2

9,75

8,75

Nghệ An

335

44002700

27,7

9,2

9,5

9

Bình Dương

336

49003002

27,7

9,2

9,5

9

Long An

337

04009047

27,7

9,2

9,5

9

Đà Nẵng

338

56005548

27,7

9,2

9,25

9,25

Bến Tre

339

24000244

27,7

9,2

9,75

8,75

Hà Nam

340

01022138

27,7

9,2

9,25

9,25

Hà Nội

341

38008742

27,7

9,2

10

8,5

Gia Lai

342

50006881

27,7

9,2

9,5

9

Đồng Tháp

343

50006787

27,7

9,2

9,75

8,75

Đồng Tháp

344

55009020

27,7

9,2

9,5

9

Cần Thơ

345

35006498

27,7

9,2

9,75

8,75

Quảng Ngãi

346

33005117

27,7

9,2

9,75

8,75

Huế

347

33004799

27,7

9,2

9,75

8,75

Huế

348

02071260

27,7

9,2

9,25

9,25

TP HCM

349

01084969

27,7

9,2

9,25

9,25

Hà Nội

350

29002911

27,7

9,2

9,5

9

Nghệ An

351

56010485

27,7

9,2

9

9,5

Bến Tre

352

26006355

27,7

9,2

9

9,5

Thái Bình

353

25000488

27,7

9,2

9

9,5

Nam Định

354

60001254

27,7

9,2

9,5

9

Bạc Liêu

355

56010538

27,7

9,2

9,5

9

Bến Tre

356

26009297

27,7

9,2

9,75

8,75

Thái Bình

357

01024946

27,7

9,2

9,75

8,75

Hà Nội

358

13000251

27,7

9,2

8,75

9,75

Yên Bái

359

26009161

27,7

9,2

9,5

9

Thái Bình

360

33003879

27,7

9,2

9,75

8,75

Huế

361

01024418

27,7

9,2

9

9,5

Hà Nội

362

02005972

27,7

9,2

9,5

9

TP HCM

363

01030674

27,7

9,2

9,25

9,25

Hà Nội

364

26018473

27,7

9,2

9,5

9

Thái Bình

365

04011546

27,65

9,4

9,25

9

Đà Nẵng

366

02042330

27,65

9,4

9,25

9

TP HCM

367

21000105

27,65

9,4

9,25

9

Hải Dương

368

57004147

27,65

9,4

8,75

9,5

Vĩnh Long

369

04010895

27,65

9,4

9,75

8,5

Đà Nẵng

370

04011101

27,65

9,4

9,5

8,75

Đà Nẵng

371

02005571

27,65

9,4

9,75

8,5

TP HCM

372

55007034

27,65

9,4

8,75

9,5

Cần Thơ

373

02027017

27,65

9,4

9,5

8,75

TP HCM

374

28032152

27,65

9,4

9,25

9

Thanh Hóa

375

17010249

27,65

9,4

9,25

9

Quảng Ninh

376

02026478

27,65

9,4

9,5

8,75

TP HCM

377

02063828

27,65

9,4

9,25

9

TP HCM

378

02069052

27,65

9,4

9,75

8,5

TP HCM

379

29018259

27,65

9,4

9,25

9

Nghệ An

380

02001031

27,65

9,4

9,25

9

TP HCM

381

40013549

27,65

9,4

9,5

8,75

Đắk Lắk

382

29003428

27,65

9,4

9

9,25

Nghệ An

383

64006300

27,65

9,4

9,5

8,75

Hậu Giang

384

02041770

27,65

9,4

9,75

8,5

TP HCM

385

28000959

27,65

9,4

9

9,25

Thanh Hóa

386

41008124

27,65

9,4

9,25

9

Khánh Hòa

387

29015057

27,65

8,4

9,75

9,5

Nghệ An

388

01022328

27,65

9,4

9

9,25

Hà Nội

389

35006048

27,65

9,4

9,75

8,5

Quảng Ngãi

390

33004279

27,65

8,4

9,5

9,75

Huế

391

25004452

27,65

9,4

9

9,25

Nam Định

392

60003901

27,65

9,4

9,25

9

Bạc Liêu

393

02084853

27,65

9,4

9,75

8,5

TP HCM

394

19005848

27,65

9,4

9,5

8,75

Bắc Ninh

395

35010366

27,65

9,4

9,25

9

Quảng Ngãi

396

33003562

27,65

9,4

9,5

8,75

Huế

397

33003863

27,65

9,4

9,5

8,75

Huế

398

22000164

27,65

9,4

9,75

8,5

Hưng Yên

399

41000801

27,65

9,4

9,5

8,75

Khánh Hòa

400

26018775

27,65

9,4

9

9,25

Thái Bình

401

02005995

27,65

9,4

9,25

9

TP HCM

402

30005414

27,6

8,6

9,75

9,25

Hà Tĩnh

403

48010580

27,6

9,6

9,5

8,5

Đồng Nai

404

04011720

27,6

9,6

9,25

8,75

Đà Nẵng

405

01020871

27,6

9,6

9,25

8,75

Hà Nội

406

03021879

27,6

9,6

9,75

8,25

Hải Phòng

407

01034485

27,6

8,6

9,5

9,5

Hà Nội

408

29008934

27,6

8,6

9,75

9,25

Nghệ An

409

55006813

27,6

9,6

9,75

8,25

Cần Thơ

410

51012619

27,6

8,6

9,75

9,25

An Giang

411

55011642

27,6

9,6

9,25

8,75

Cần Thơ

412

02027142

27,6

8,6

9,5

9,5

TP HCM

413

21001884

27,6

9,6

9,5

8,5

Hải Dương

414

02055315

27,6

9,6

9,25

8,75

TP HCM

415

02021595

27,6

8,6

9,25

9,75

TP HCM

416

08004506

27,6

8,6

9,5

9,5

Lào Cai

417

48023266

27,6

8,6

9,5

9,5

Đồng Nai

418

26000230

27,6

9,6

8,5

9,5

Thái Bình

419

33004490

27,6

8,6

9,75

9,25

Huế

420

28002584

27,6

9,6

9,5

8,5

Thanh Hóa

421

18007502

27,6

9,6

9

9

Bắc Giang

422

02070793

27,6

8,6

9,75

9,25

TP HCM

423

28002568

27,6

9,6

10

8

Thanh Hóa

424

21003235

27,6

9,6

8,75

9,25

Hải Dương

425

25015263

27,6

9,6

9,25

8,75

Nam Định

426

27004254

27,6

9,6

9

9

Ninh Bình

427

25015820

27,6

9,6

9

9

Nam Định

428

29003355

27,55

8,8

9,25

9,5

Nghệ An

429

30005387

27,55

9,8

9,5

8,25

Hà Tĩnh

430

02042412

27,55

8,8

9,75

9

TP HCM

431

02042308

27,55

8,8

10

8,75

TP HCM

432

01014838

27,55

8,8

9,5

9,25

Hà Nội

433

02041965

27,55

8,8

9,5

9,25

TP HCM

434

04010881

27,55

9,8

9,75

8

Đà Nẵng

435

42001553

27,55

8,8

9,5

9,25

Lâm Đồng

436

02080716

27,55

9,8

10

7,75

TP HCM

437

26002175

27,55

8,8

10

8,75

Thái Bình

438

02004949

27,55

9,8

9,25

8,5

TP HCM

439

18003804

27,55

9,8

9,25

8,5

Bắc Giang

440

02027258

27,55

8,8

9,75

9

TP HCM

441

02027064

27,55

8,8

9

9,75

TP HCM

442

48008278

27,55

8,8

9

9,75

Đồng Nai

443

53008969

27,55

8,8

9,75

9

Tiền Giang

444

02026597

27,55

8,8

9,25

9,5

TP HCM

445

61004388

27,55

9,8

9

8,75

Cà Mau

446

57001159

27,55

9,8

9,5

8,25

Vĩnh Long

447

39009433

27,55

8,8

9,75

9

Phú Yên

448

02021729

27,55

8,8

9,5

9,25

TP HCM

449

57000967

27,55

8,8

9

9,75

Vĩnh Long

450

50014095

27,55

8,8

9,5

9,25

Đồng Tháp

451

24003108

27,55

8,8

9,5

9,25

Hà Nam

452

17014302

27,55

8,8

9,5

9,25

Quảng Ninh

453

52005413

27,55

8,8

9,25

9,5

Bà Rịa - Vũng Tàu

454

37000126

27,55

8,8

9,5

9,25

Bình Định

455

21016313

27,55

8,8

9,75

9

Hải Dương

456

01004530

27,55

8,8

9,75

9

Hà Nội

457

02071063

27,55

8,8

9,25

9,5

TP HCM

458

28001338

27,55

8,8

9,75

9

Thanh Hóa

459

28002515

27,55

8,8

9,75

9

Thanh Hóa

460

19008175

27,55

8,8

9,25

9,5

Bắc Ninh

461

60000563

27,55

8,8

9,5

9,25

Bạc Liêu

462

01030765

27,55

8,8

9,5

9,25

Hà Nội

463

01023995

27,55

8,8

9,5

9,25

Hà Nội

464

22006189

27,55

8,8

9,75

9

Hưng Yên

465

40019717

27,55

8,8

9,5

9,25

Đắk Lắk

466

48017499

27,5

9

9,5

9

Đồng Nai

467

02042332

27,5

9

9,75

8,75

TP HCM

468

02042374

27,5

9

9,25

9,25

TP HCM

469

02041861

27,5

9

9

9,5

TP HCM

470

22003616

27,5

9

9,25

9,25

Hưng Yên

471

02041892

27,5

9

9,5

9

TP HCM

472

02042101

27,5

9

8,75

9,75

TP HCM

473

02042228

27,5

9

9,5

9

TP HCM

474

04011045

27,5

9

9

9,5

Đà Nẵng

475

01012943

27,5

10

9

8,5

Hà Nội

476

01021105

27,5

9

9,75

8,75

Hà Nội

477

01013296

27,5

9

9,5

9

Hà Nội

478

50003872

27,5

9

9,5

9

Đồng Tháp

479

49004652

27,5

9

9

9,5

Long An

480

28018182

27,5

9

9,25

9,25

Thanh Hóa

481

55010330

27,5

9

9,5

9

Cần Thơ

482

02049249

27,5

9

9,25

9,25

TP HCM

483

55010333

27,5

9

10

8,5

Cần Thơ

484

57006912

27,5

9

8,75

9,75

Vĩnh Long

485

02004594

27,5

9

9

9,5

TP HCM

486

02005309

27,5

9

9,5

9

TP HCM

487

02004721

27,5

9

10

8,5

TP HCM

488

02004604

27,5

9

9,25

9,25

TP HCM

489

02005655

27,5

10

9,5

8

TP HCM

490

29008555

27,5

9

9,25

9,25

Nghệ An

491

04010514

27,5

9

8,5

10

Đà Nẵng

492

02056789

27,5

9

9,5

9

TP HCM

493

18018417

27,5

9

9,75

8,75

Bắc Giang

494

17006311

27,5

9

9,5

9

Quảng Ninh

495

03006433

27,5

9

9

9,5

Hải Phòng

496

02026900

27,5

9

9,75

8,75

TP HCM

497

44002912

27,5

9

9,5

9

Bình Dương

498

57001238

27,5

9

9,75

8,75

Vĩnh Long

499

19000239

27,5

9

9,5

9

Bắc Ninh

500

19000190

27,5

9

9,75

8,75

Bắc Ninh

 

>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2022

Phổ điểm các môn thi tốt nghiệp THPT 2022Năm 2022, Điểm thi biến động mạnh ở môn Tiếng Anh khi không còn xuất hiện "phổ điểm 2 đỉnh như năm ngoái". Trong khi đó, môn Sinh học có mức điểm trung bình thấp nhất.
Tính điểm xét tốt nghiệp thi THPT 2022 thế nào?

Tính điểm xét tốt nghiệp thi THPT 2022 thế nào?

Năm 2022, có hơn 1 triệu thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022. Thí sinh và phụ huynh lưu ý cách tính điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2022.
Cách đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học trên hệ thống của Bộ GD-ĐT

Cách đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học trên hệ thống của Bộ GD-ĐT

Từ ngày 22/7 đến 17h ngày 20/8, thí sinh đăng ký, điều chỉnh, bổ sung nguyện vọng xét tuyển đại học bằng hình thức trực tuyến với số lần không giới hạn.