Khối A có 1 thí sinh đạt 30 điểm, đến từ Hà Nội.

4 thí sinh là á khoa đạt 29,8 điểm là các thí sinh ở Thái Bình, TP.HCM, Nghệ An, Bắc Giang.

>>> TOP 500 thí sinh điểm khối C cao nhất 2022

>>> TOP 100 thí sinh điểm khối B cao nhất cả nước

>>> TOP 500 thí sinh điểm khối D cao nhất cả nước

Sau đây là 500 thí sinh có điểm khối A00 cao nhất do VietNamNet thống kê:

STT

Số báo danh

Tổng điểm khối A00

Toán

Hóa học

Vật lý

Sở GD&ĐT

1

01068510

30

10

10

10

Hà Nội

2

02080716

29,8

9,8

10

10

TP HCM

3

29030869

29,8

9,8

10

10

Nghệ An

4

18008505

29,8

9,8

10

10

Bắc Giang

5

26013396

29,8

9,8

10

10

Thái Bình

6

22003022

29,55

9,8

9,75

10

Hưng Yên

7

26003263

29,55

9,8

10

9,75

Thái Bình

8

01078260

29,55

9,8

9,75

10

Hà Nội

9

01090975

29,55

9,8

10

9,75

Hà Nội

10

27005413

29,55

9,8

9,75

10

Ninh Bình

11

03021165

29,55

9,8

10

9,75

Hải Phòng

12

02026884

29,5

10

9,75

9,75

TP HCM

13

02005727

29,4

9,4

10

10

TP HCM

14

26008081

29,4

9,4

10

10

Thái Bình

15

03021879

29,35

9,6

9,75

10

Hải Phòng

16

38003382

29,35

9,6

9,75

10

Gia Lai

17

29022248

29,35

9,6

10

9,75

Nghệ An

18

01087263

29,35

9,6

9,75

10

Hà Nội

19

27006979

29,35

9,6

9,75

10

Ninh Bình

20

27005704

29,35

9,6

9,75

10

Ninh Bình

21

50004251

29,3

9,8

9,75

9,75

Đồng Tháp

22

26006460

29,3

9,8

9,75

9,75

Thái Bình

23

29006577

29,3

9,8

9,75

9,75

Nghệ An

24

32000617

29,3

9,8

9,75

9,75

Quảng Trị

25

34004093

29,3

9,8

9,5

10

Quảng Nam

26

03000275

29,3

9,8

9,5

10

Hải Phòng

27

01023138

29,3

9,8

9,5

10

Hà Nội

28

28030502

29,3

9,8

9,75

9,75

Thanh Hóa

29

02041779

29,3

9,8

9,75

9,75

TP HCM

30

29036247

29,3

9,8

10

9,5

Nghệ An

31

19000291

29,25

10

9,5

9,75

Bắc Ninh

32

25007571

29,2

9,2

10

10

Nam Định

33

30002294

29,2

9,2

10

10

Hà Tĩnh

34

01040864

29,2

9,2

10

10

Hà Nội

35

19001001

29,15

9,4

9,75

10

Bắc Ninh

36

01093154

29,15

9,4

9,75

10

Hà Nội

37

18008091

29,15

9,4

9,75

10

Bắc Giang

38

19011596

29,1

9,6

9,75

9,75

Bắc Ninh

39

26009274

29,1

9,6

10

9,5

Thái Bình

40

40018022

29,1

9,6

9,75

9,75

Đắk Lắk

41

01071243

29,1

9,6

9,75

9,75

Hà Nội

42

26006189

29,1

9,6

10

9,5

Thái Bình

43

26003124

29,1

9,6

9,75

9,75

Thái Bình

44

16000308

29,1

9,6

9,75

9,75

Vĩnh Phúc

45

28025985

29,1

9,6

9,5

10

Thanh Hóa

46

44002130

29,1

9,6

10

9,5

Bình Dương

47

27003531

29,1

9,6

9,75

9,75

Ninh Bình

48

16007563

29,1

9,6

10

9,5

Vĩnh Phúc

49

01069898

29,1

9,6

10

9,5

Hà Nội

50

29027582

29,1

9,6

9,75

9,75

Nghệ An

51

22010536

29,1

9,6

9,75

9,75

Hưng Yên

52

19014155

29,1

9,6

9,5

10

Bắc Ninh

53

19011690

29,05

9,8

9,75

9,5

Bắc Ninh

54

03003358

29,05

9,8

9,5

9,75

Hải Phòng

55

19000341

29,05

9,8

9,75

9,5

Bắc Ninh

56

18010104

29,05

9,8

9,25

10

Bắc Giang

57

30003105

29,05

9,8

9,25

10

Hà Tĩnh

58

01085607

29,05

9,8

9,5

9,75

Hà Nội

59

01007139

29

9

10

10

Hà Nội

60

02005655

29

10

9,5

9,5

TP HCM

61

16007229

29

9

10

10

Vĩnh Phúc

62

26000317

29

9

10

10

Thái Bình

63

29018527

28,95

9,2

9,75

10

Nghệ An

64

02042002

28,95

9,2

9,75

10

TP HCM

65

29022426

28,95

9,2

10

9,75

Nghệ An

66

16007240

28,95

9,2

10

9,75

Vĩnh Phúc

67

28018443

28,95

9,2

10

9,75

Thanh Hóa

68

30004640

28,9

9,4

9,75

9,75

Hà Tĩnh

69

01024987

28,9

9,4

9,5

10

Hà Nội

70

40019585

28,9

9,4

9,75

9,75

Đắk Lắk

71

19001593

28,9

9,4

10

9,5

Bắc Ninh

72

22004469

28,9

9,4

9,5

10

Hưng Yên

73

25007121

28,9

9,4

9,75

9,75

Nam Định

74

25016812

28,9

9,4

9,5

10

Nam Định

75

30010140

28,9

9,4

10

9,5

Hà Tĩnh

76

22011265

28,9

9,4

9,5

10

Hưng Yên

77

38006873

28,9

9,4

10

9,5

Gia Lai

78

30015374

28,9

9,4

9,5

10

Hà Tĩnh

79

01066716

28,85

9,6

9,75

9,5

Hà Nội

80

22008282

28,85

9,6

9,75

9,5

Hưng Yên

81

03021508

28,85

9,6

10

9,25

Hải Phòng

82

26002592

28,85

9,6

9,75

9,5

Thái Bình

83

15004926

28,85

9,6

9,5

9,75

Phú Thọ

84

21001881

28,85

9,6

9,75

9,5

Hải Dương

85

25015078

28,85

9,6

9,75

9,5

Nam Định

86

26018770

28,85

9,6

9,5

9,75

Thái Bình

87

22004065

28,85

9,6

9,25

10

Hưng Yên

88

26018402

28,85

9,6

9,5

9,75

Thái Bình

89

19000130

28,85

9,6

9,5

9,75

Bắc Ninh

90

28002568

28,85

9,6

10

9,25

Thanh Hóa

91

30008637

28,85

9,6

9,5

9,75

Hà Tĩnh

92

22012904

28,85

9,6

9,5

9,75

Hưng Yên

93

01021541

28,85

9,6

9,5

9,75

Hà Nội

94

38006883

28,85

9,6

9,75

9,5

Gia Lai

95

39001689

28,85

9,6

9,5

9,75

Phú Yên

96

31008548

28,85

9,6

9,75

9,5

Quảng Bình

97

02041717

28,85

9,6

9,5

9,75

TP HCM

98

01051152

28,85

9,6

9,75

9,5

Hà Nội

99

02039579

28,85

9,6

9,5

9,75

TP HCM

100

19013692

28,85

9,6

9,5

9,75

Bắc Ninh

101

19013935

28,85

9,6

9,5

9,75

Bắc Ninh

102

16007733

28,8

9,8

9,25

9,75

Vĩnh Phúc

103

21020073

28,8

9,8

9,25

9,75

Hải Dương

104

28025829

28,8

9,8

9,75

9,25

Thanh Hóa

105

02042122

28,8

9,8

9,25

9,75

TP HCM

106

02070985

28,8

9,8

9,5

9,5

TP HCM

107

01069598

28,8

9,8

9,75

9,25

Hà Nội

108

04010881

28,8

9,8

9,75

9,25

Đà Nẵng

109

44002368

28,75

10

8,75

10

Bình Dương

110

16009757

28,75

10

9,75

9

Vĩnh Phúc

111

27006879

28,75

10

9,25

9,5

Ninh Bình

112

38001280

28,75

10

9,5

9,25

Gia Lai

113

17006381

28,75

9

10

9,75

Quảng Ninh

114

27009784

28,7

9,2

9,75

9,75

Ninh Bình

115

22000204

28,7

9,2

10

9,5

Hưng Yên

116

19000588

28,7

9,2

9,75

9,75

Bắc Ninh

117

02026420

28,7

9,2

9,75

9,75

TP HCM

118

01085440

28,7

9,2

9,5

10

Hà Nội

119

28035278

28,7

9,2

10

9,5

Thanh Hóa

120

26009042

28,65

9,4

9,5

9,75

Thái Bình

121

01006982

28,65

9,4

9,75

9,5

Hà Nội

122

19007118

28,65

9,4

9,75

9,5

Bắc Ninh

123

16007745

28,65

9,4

9,75

9,5

Vĩnh Phúc

124

01052890

28,65

9,4

9,5

9,75

Hà Nội

125

52002863

28,65

9,4

9,25

10

Bà Rịa - Vũng Tàu

126

53012956

28,65

9,4

9,5

9,75

Tiền Giang

127

31009715

28,65

9,4

9,5

9,75

Quảng Bình

128

28025285

28,65

9,4

9,5

9,75

Thanh Hóa

129

33003891

28,65

9,4

10

9,25

Huế

130

03011729

28,65

9,4

9,75

9,5

Hải Phòng

131

21003578

28,65

9,4

9,75

9,5

Hải Dương

132

55010351

28,65

9,4

9,75

9,5

Cần Thơ

133

01091238

28,65

9,4

9,5

9,75

Hà Nội

134

02026585

28,65

9,4

9,25

10

TP HCM

135

18008258

28,65

9,4

9,75

9,5

Bắc Giang

136

29003913

28,65

9,4

9,75

9,5

Nghệ An

137

30010285

28,65

9,4

9,75

9,5

Hà Tĩnh

138

01023005

28,65

9,4

9,75

9,5

Hà Nội

139

26003632

28,65

9,4

9,25

10

Thái Bình

140

28035576

28,65

9,4

9,75

9,5

Thanh Hóa

141

38006063

28,65

9,4

10

9,25

Gia Lai

142

01073750

28,65

9,4

9,75

9,5

Hà Nội

143

15000310

28,65

9,4

9,25

10

Phú Thọ

144

01048494

28,65

9,4

9,5

9,75

Hà Nội

145

18006837

28,65

9,4

10

9,25

Bắc Giang

146

15000072

28,65

9,4

9,75

9,5

Phú Thọ

147

25018460

28,65

9,4

9,5

9,75

Nam Định

148

04004269

28,65

9,4

9,75

9,5

Đà Nẵng

149

19013621

28,65

9,4

9,75

9,5

Bắc Ninh

150

28033965

28,6

9,6

9,25

9,75

Thanh Hóa

151

48002166

28,6

9,6

9,25

9,75

Đồng Nai

152

44003251

28,6

9,6

9,75

9,25

Bình Dương

153

29008912

28,6

9,6

9,5

9,5

Nghệ An

154

19008610

28,6

9,6

9,25

9,75

Bắc Ninh

155

18011252

28,6

9,6

9,5

9,5

Bắc Giang

156

03010736

28,6

9,6

9,5

9,5

Hải Phòng

157

28016482

28,6

9,6

9,5

9,5

Thanh Hóa

158

31010859

28,6

9,6

9,25

9,75

Quảng Bình

159

01042620

28,6

9,6

9,5

9,5

Hà Nội

160

55010317

28,6

9,6

9,25

9,75

Cần Thơ

161

23007501

28,6

9,6

9,75

9,25

Hòa Bình

162

25017133

28,6

9,6

9,75

9,25

Nam Định

163

29030828

28,6

9,6

9,5

9,5

Nghệ An

164

01061559

28,6

9,6

9,5

9,5

Hà Nội

165

25015311

28,6

9,6

9,75

9,25

Nam Định

166

12002584

28,6

9,6

9,5

9,5

Thái Nguyên

167

26014897

28,6

9,6

9,75

9,25

Thái Bình

168

22006711

28,6

9,6

9,75

9,25

Hưng Yên

169

01077740

28,6

9,6

9,75

9,25

Hà Nội

170

29004079

28,6

9,6

9,5

9,5

Nghệ An

171

01022999

28,6

9,6

9,25

9,75

Hà Nội

172

28023461

28,6

9,6

9,75

9,25

Thanh Hóa

173

28036521

28,6

9,6

9,5

9,5

Thanh Hóa

174

04010694

28,6

9,6

9,75

9,25

Đà Nẵng

175

25004033

28,6

9,6

9

10

Nam Định

176

03009501

28,6

9,6

9

10

Hải Phòng

177

26000311

28,6

9,6

9,25

9,75

Thái Bình

178

04003832

28,6

9,6

9,25

9,75

Đà Nẵng

179

30005429

28,55

9,8

9,5

9,25

Hà Tĩnh

180

29008547

28,55

9,8

9,25

9,5

Nghệ An

181

01063616

28,55

9,8

9,75

9

Hà Nội

182

18001536

28,55

9,8

9,25

9,5

Bắc Giang

183

28020109

28,55

9,8

9,75

9

Thanh Hóa

184

02026750

28,55

9,8

9

9,75

TP HCM

185

38001274

28,55

9,8

9,5

9,25

Gia Lai

186

29004013

28,55

9,8

9,25

9,5

Nghệ An

187

15008034

28,55

9,8

8,75

10

Phú Thọ

188

53009047

28,55

9,8

9,25

9,5

Tiền Giang

189

15006801

28,55

8,8

10

9,75

Phú Thọ

190

01046303

28,55

9,8

9,25

9,5

Hà Nội

191

28024413

28,55

9,8

9,25

9,5

Thanh Hóa

192

28013395

28,55

9,8

8,75

10

Thanh Hóa

193

21014951

28,55

9,8

9

9,75

Hải Dương

194

28018211

28,55

8,8

10

9,75

Thanh Hóa

195

19014247

28,55

9,8

9,25

9,5

Bắc Ninh

196

01066416

28,5

9

9,75

9,75

Hà Nội

197

19011195

28,5

9

9,5

10

Bắc Ninh

198

30005431

28,5

9

9,75

9,75

Hà Tĩnh

199

44003145

28,5

9

9,75

9,75

Bình Dương

200

33003349

28,5

9

9,75

9,75

Huế

201

25014741

28,5

10

9,75

8,75

Nam Định

202

48024044

28,5

9

9,75

9,75

Đồng Nai

203

29031279

28,5

9

9,75

9,75

Nghệ An

204

28020828

28,5

10

9,25

9,25

Thanh Hóa

205

28028679

28,5

9

9,75

9,75

Thanh Hóa

206

25009656

28,5

9

9,75

9,75

Nam Định

207

09001219

28,45

9,2

9,5

9,75

Tuyên Quang

208

01024921

28,45

9,2

10

9,25

Hà Nội

209

26006592

28,45

9,2

9,75

9,5

Thái Bình

210

35001115

28,45

9,2

9,5

9,75

Quảng Ngãi

211

02042072

28,45

9,2

9,75

9,5

TP HCM

212

41000560

28,45

9,2

10

9,25

Khánh Hòa

213

25014985

28,45

9,2

9,5

9,75

Nam Định

214

26018512

28,45

9,2

9,25

10

Thái Bình

215

24005178

28,45

9,2

9,5

9,75

Hà Nam

216

33010358

28,45

9,2

9,75

9,5

Huế

217

01018348

28,45

9,2

9,5

9,75

Hà Nội

218

15008249

28,45

9,2

10

9,25

Phú Thọ

219

48026365

28,45

9,2

9,75

9,5

Đồng Nai

220

01090283

28,45

9,2

10

9,25

Hà Nội

221

37006477

28,45

9,2

9,75

9,5

Bình Định

222

34013498

28,45

9,2

9,75

9,5

Quảng Nam

223

01022957

28,45

9,2

9,5

9,75

Hà Nội

224

01090005

28,45

9,2

9,75

9,5

Hà Nội

225

01025236

28,45

9,2

9,5

9,75

Hà Nội

226

28023783

28,45

9,2

9,75

9,5

Thanh Hóa

227

25004281

28,45

9,2

9,75

9,5

Nam Định

228

01006993

28,4

9,4

9,5

9,5

Hà Nội

229

18003982

28,4

9,4

9,5

9,5

Bắc Giang

230

26009209

28,4

9,4

9,5

9,5

Thái Bình

231

35006210

28,4

9,4

9,5

9,5

Quảng Ngãi

232

44003255

28,4

9,4

9,5

9,5

Bình Dương

233

28033207

28,4

9,4

9,75

9,25

Thanh Hóa

234

42007147

28,4

9,4

9,25

9,75

Lâm Đồng

235

30005543

28,4

9,4

9,5

9,5

Hà Tĩnh

236

28033516

28,4

9,4

9,5

9,5

Thanh Hóa

237

44003793

28,4

9,4

9,75

9,25

Bình Dương

238

26007521

28,4

9,4

9,5

9,5

Thái Bình

239

18018525

28,4

9,4

9,75

9,25

Bắc Giang

240

19006888

28,4

9,4

9,75

9,25

Bắc Ninh

241

01081012

28,4

9,4

9,75

9,25

Hà Nội

242

26007081

28,4

9,4

9,25

9,75

Thái Bình

243

26006825

28,4

9,4

9,5

9,5

Thái Bình

244

21019134

28,4

9,4

9,5

9,5

Hải Dương

245

28026115

28,4

9,4

9,25

9,75

Thanh Hóa

246

01010625

28,4

9,4

9,5

9,5

Hà Nội

247

26001813

28,4

9,4

9,5

9,5

Thái Bình

248

02042735

28,4

9,4

9,5

9,5

TP HCM

249

33003761

28,4

9,4

9,25

9,75

Huế

250

16000360

28,4

9,4

9

10

Vĩnh Phúc

251

32006616

28,4

9,4

9,5

9,5

Quảng Trị

252

01055434

28,4

9,4

10

9

Hà Nội

253

27000048

28,4

9,4

9,25

9,75

Ninh Bình

254

15004599

28,4

9,4

9,75

9,25

Phú Thọ

255

55010403

28,4

9,4

9,75

9,25

Cần Thơ

256

16008978

28,4

9,4

9

10

Vĩnh Phúc

257

25016740

28,4

9,4

9,5

9,5

Nam Định

258

29000220

28,4

9,4

10

9

Nghệ An

259

01002917

28,4

9,4

9,25

9,75

Hà Nội

260

19000103

28,4

9,4

9

10

Bắc Ninh

261

19000134

28,4

9,4

9,25

9,75

Bắc Ninh

262

33005705

28,4

9,4

9,5

9,5

Huế

263

30010700

28,4

9,4

9,25

9,75

Hà Tĩnh

264

37009896

28,4

9,4

9,5

9,5

Bình Định

265

15004359

28,4

9,4

9,5

9,5

Phú Thọ

266

29002960

28,4

9,4

9,75

9,25

Nghệ An

267

01090032

28,4

9,4

9,75

9,25

Hà Nội

268

29027239

28,4

9,4

9,5

9,5

Nghệ An

269

28002609

28,4

9,4

9,5

9,5

Thanh Hóa

270

01032225

28,4

9,4

9,75

9,25

Hà Nội

271

28029521

28,4

9,4

9,25

9,75

Thanh Hóa

272

46000919

28,4

9,4

9,75

9,25

Tây Ninh

273

31008741

28,4

9,4

10

9

Quảng Bình

274

17006673

28,4

9,4

9,5

9,5

Quảng Ninh

275

28036487

28,4

9,4

9

10

Thanh Hóa

276

03007049

28,4

9,4

9,25

9,75

Hải Phòng

277

30014670

28,4

9,4

9,25

9,75

Hà Tĩnh

278

03020376

28,4

9,4

9,5

9,5

Hải Phòng

279

01085007

28,4

9,4

9,5

9,5

Hà Nội

280

21011168

28,4

9,4

9,75

9,25

Hải Dương

281

28028359

28,4

9,4

9,25

9,75

Thanh Hóa

282

21011326

28,4

9,4

9,25

9,75

Hải Dương

283

02004745

28,35

9,6

9,25

9,5

TP HCM

284

26010856

28,35

9,6

9,25

9,5

Thái Bình

285

01006928

28,35

9,6

9,25

9,5

Hà Nội

286

02005808

28,35

9,6

9,25

9,5

TP HCM

287

30005717

28,35

9,6

9,25

9,5

Hà Tĩnh

288

02004529

28,35

9,6

9,25

9,5

TP HCM

289

02005227

28,35

9,6

9,75

9

TP HCM

290

40019443

28,35

9,6

9,5

9,25

Đắk Lắk

291

29017079

28,35

9,6

9,25

9,5

Nghệ An

292

01024888

28,35

9,6

9

9,75

Hà Nội

293

23000759

28,35

9,6

9,5

9,25

Hòa Bình

294

29023226

28,35

9,6

9,5

9,25

Nghệ An

295

25000140

28,35

9,6

9,25

9,5

Nam Định

296

25000727

28,35

9,6

9,5

9,25

Nam Định

297

16003237

28,35

9,6

9

9,75

Vĩnh Phúc

298

37000347

28,35

9,6

9,25

9,5

Bình Định

299

25015820

28,35

9,6

9

9,75

Nam Định

300

33004131

28,35

9,6

9,5

9,25

Huế

301

19000053

28,35

9,6

9,5

9,25

Bắc Ninh

302

19000214

28,35

9,6

9,5

9,25

Bắc Ninh

303

33004320

28,35

9,6

9,25

9,5

Huế

304

29023408

28,35

9,6

9,5

9,25

Nghệ An

305

55004705

28,35

9,6

9,5

9,25

Cần Thơ

306

02055984

28,35

9,6

9,25

9,5

TP HCM

307

50001562

28,35

9,6

9,5

9,25

Đồng Tháp

308

37005274

28,35

9,6

9,75

9

Bình Định

309

01018662

28,35

9,6

9,75

9

Hà Nội

310

29027659

28,35

9,6

9,25

9,5

Nghệ An

311

12012616

28,35

9,6

9,25

9,5

Thái Nguyên

312

28024503

28,35

9,6

9,25

9,5

Thanh Hóa

313

25004313

28,35

9,6

9

9,75

Nam Định

314

01047866

28,35

9,6

9,5

9,25

Hà Nội

315

36000679

28,35

9,6

9,25

9,5

Kon Tum

316

01073101

28,35

9,6

9,5

9,25

Hà Nội

317

24003963

28,35

9,6

9,5

9,25

Hà Nam

318

18005783

28,35

9,6

9,25

9,5

Bắc Giang

319

30016681

28,35

9,6

8,75

10

Hà Tĩnh

320

29017060

28,3

9,8

8,75

9,75

Nghệ An

321

03005963

28,3

8,8

10

9,5

Hải Phòng

322

01064203

28,3

8,8

9,5

10

Hà Nội

323

02042308

28,3

8,8

10

9,5

TP HCM

324

19000464

28,3

8,8

9,75

9,75

Bắc Ninh

325

28015715

28,3

9,8

9,5

9

Thanh Hóa

326

22004052

28,3

9,8

9

9,5

Hưng Yên

327

01079942

28,3

8,8

9,5

10

Hà Nội

328

21005024

28,3

9,8

9,25

9,25

Hải Dương

329

64001477

28,3

9,8

9,25

9,25

Hậu Giang

330

13000289

28,3

9,8

9,25

9,25

Yên Bái

331

27005784

28,3

9,8

9

9,5

Ninh Bình

332

44000737

28,3

9,8

9,75

8,75

Bình Dương

333

53012112

28,3

9,8

9,5

9

Tiền Giang

334

39006936

28,3

9,8

9

9,5

Phú Yên

335

53008930

28,3

9,8

9,5

9

Tiền Giang

336

30005240

28,25

9

9,25

10

Hà Tĩnh

337

04011876

28,25

9

9,5

9,75

Đà Nẵng

338

01019676

28,25

10

8,25

10

Hà Nội

339

19008906

28,25

9

9,5

9,75

Bắc Ninh

340

26006470

28,25

9

9,5

9,75

Thái Bình

341

33009347

28,25

10

9,5

8,75

Huế

342

26003365

28,25

9

9,75

9,5

Thái Bình

343

29034520

28,25

9

9,75

9,5

Nghệ An

344

33003403

28,25

9

10

9,25

Huế

345

28017061

28,25

9

10

9,25

Thanh Hóa

346

29031084

28,25

9

9,5

9,75

Nghệ An

347

01003769

28,25

9

9,75

9,5

Hà Nội

348

01091015

28,25

9

9,5

9,75

Hà Nội

349

01078566

28,25

9

9,5

9,75

Hà Nội

350

28021374

28,25

9

9,75

9,5

Thanh Hóa

351

19000127

28,25

9

9,75

9,5

Bắc Ninh

352

19000313

28,25

9

10

9,25

Bắc Ninh

353

30010040

28,25

9

10

9,25

Hà Tĩnh

354

01069282

28,25

9

9,75

9,5

Hà Nội

355

28002155

28,25

9

9,75

9,5

Thanh Hóa

356

21006277

28,25

9

9,25

10

Hải Dương

357

21012793

28,25

9

9,75

9,5

Hải Dương

358

25004435

28,25

9

9,75

9,5

Nam Định

359

25004177

28,25

9

9,5

9,75

Nam Định

360

16007068

28,25

9

9,5

9,75

Vĩnh Phúc

361

01046348

28,25

9

9,5

9,75

Hà Nội

362

24004558

28,25

9

9,75

9,5

Hà Nam

363

41008784

28,25

9

9,75

9,5

Khánh Hòa

364

01041475

28,25

9

9,75

9,5

Hà Nội

365

28034272

28,25

9

9,5

9,75

Thanh Hóa

366

02005750

28,2

9,2

9,5

9,5

TP HCM

367

01066414

28,2

9,2

9,5

9,5

Hà Nội

368

02005233

28,2

9,2

9,25

9,75

TP HCM

369

19011282

28,2

9,2

9,25

9,75

Bắc Ninh

370

28033003

28,2

9,2

9

10

Thanh Hóa

371

44003926

28,2

9,2

9,75

9,25

Bình Dương

372

19006359

28,2

9,2

9,5

9,5

Bắc Ninh

373

15014125

28,2

9,2

9,5

9,5

Phú Thọ

374

29017047

28,2

9,2

9,75

9,25

Nghệ An

375

29016492

28,2

9,2

9,25

9,75

Nghệ An

376

12003089

28,2

9,2

9,75

9,25

Thái Nguyên

377

29016996

28,2

9,2

9,5

9,5

Nghệ An

378

44011413

28,2

9,2

9,75

9,25

Bình Dương

379

26015958

28,2

9,2

9,5

9,5

Thái Bình

380

44002380

28,2

9,2

9,75

9,25

Bình Dương

381

28031389

28,2

9,2

9,5

9,5

Thanh Hóa

382

18011407

28,2

9,2

9,75

9,25

Bắc Giang

383

02057038

28,2

9,2

9,75

9,25

TP HCM

384

01054336

28,2

9,2

9,5

9,5

Hà Nội

385

28017207

28,2

9,2

9,5

9,5

Thanh Hóa

386

01042641

28,2

9,2

9,25

9,75

Hà Nội

387

21001708

28,2

9,2

9,5

9,5

Hải Dương

388

28013842

28,2

9,2

9,75

9,25

Thanh Hóa

389

34005600

28,2

9,2

9,75

9,25

Quảng Nam

390

34004217

28,2

9,2

9,75

9,25

Quảng Nam

391

55010367

28,2

9,2

9,75

9,25

Cần Thơ

392

42012607

28,2

9,2

9,25

9,75

Lâm Đồng

393

34004237

28,2

9,2

9,75

9,25

Quảng Nam

394

25016647

28,2

9,2

9,25

9,75

Nam Định

395

25016754

28,2

9,2

9,75

9,25

Nam Định

396

01079484

28,2

9,2

9,5

9,5

Hà Nội

397

29014831

28,2

9,2

9,5

9,5

Nghệ An

398

02026626

28,2

9,2

9,5

9,5

TP HCM

399

39009187

28,2

9,2

9,5

9,5

Phú Yên

400

19000218

28,2

9,2

9,25

9,75

Bắc Ninh

401

22006712

28,2

9,2

9,25

9,75

Hưng Yên

402

02026930

28,2

9,2

9,5

9,5

TP HCM

403

04010277

28,2

9,2

9,5

9,5

Đà Nẵng

404

15004357

28,2

9,2

9,75

9,25

Phú Thọ

405

15009548

28,2

9,2

10

9

Phú Thọ

406

26013429

28,2

9,2

9,75

9,25

Thái Bình

407

01068525

28,2

9,2

10

9

Hà Nội

408

01019010

28,2

9,2

9,5

9,5

Hà Nội

409

01068506

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Nội

410

02083589

28,2

9,2

9,5

9,5

TP HCM

411

29027474

28,2

9,2

9,5

9,5

Nghệ An

412

28001099

28,2

9,2

9,5

9,5

Thanh Hóa

413

27001345

28,2

9,2

9,5

9,5

Ninh Bình

414

01021975

28,2

9,2

9,25

9,75

Hà Nội

415

19004181

28,2

9,2

9,25

9,75

Bắc Ninh

416

26004390

28,2

9,2

9,75

9,25

Thái Bình

417

25010338

28,2

9,2

9,5

9,5

Nam Định

418

24003330

28,2

9,2

9,25

9,75

Hà Nam

419

36001078

28,2

9,2

9,75

9,25

Kon Tum

420

16007190

28,2

9,2

9,5

9,5

Vĩnh Phúc

421

18007350

28,2

9,2

10

9

Bắc Giang

422

27008838

28,2

9,2

9,25

9,75

Ninh Bình

423

27008091

28,2

9,2

9,25

9,75

Ninh Bình

424

29035713

28,2

9,2

9,25

9,75

Nghệ An

425

03020627

28,2

9,2

9,75

9,25

Hải Phòng

426

01041571

28,2

9,2

9,75

9,25

Hà Nội

427

22003023

28,15

9,4

9

9,75

Hưng Yên

428

30003734

28,15

9,4

9,75

9

Hà Tĩnh

429

01008554

28,15

9,4

9,5

9,25

Hà Nội

430

22002860

28,15

9,4

9,5

9,25

Hưng Yên

431

28033305

28,15

9,4

9

9,75

Thanh Hóa

432

01065513

28,15

9,4

9,5

9,25

Hà Nội

433

27009036

28,15

9,4

9,5

9,25

Ninh Bình

434

03006222

28,15

9,4

9,25

9,5

Hải Phòng

435

12003379

28,15

9,4

9

9,75

Thái Nguyên

436

03005452

28,15

9,4

9,25

9,5

Hải Phòng

437

53005909

28,15

9,4

9,5

9,25

Tiền Giang

438

19005908

28,15

9,4

9,75

9

Bắc Ninh

439

29008740

28,15

9,4

9

9,75

Nghệ An

440

01071006

28,15

9,4

9,5

9,25

Hà Nội

441

26007114

28,15

9,4

9,25

9,5

Thái Bình

442

34000133

28,15

9,4

9

9,75

Quảng Nam

443

35002007

28,15

9,4

9

9,75

Quảng Ngãi

444

26002614

28,15

9,4

9,5

9,25

Thái Bình

445

28025229

28,15

9,4

9,75

9

Thanh Hóa

446

16004579

28,15

9,4

9,25

9,5

Vĩnh Phúc

447

29022563

28,15

9,4

9,25

9,5

Nghệ An

448

25000108

28,15

9,4

9

9,75

Nam Định

449

02042298

28,15

9,4

9,5

9,25

TP HCM

450

25013601

28,15

9,4

9,5

9,25

Nam Định

451

32000587

28,15

9,4

9,75

9

Quảng Trị

452

25013458

28,15

9,4

9,5

9,25

Nam Định

453

01086845

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

454

55010507

28,15

9,4

9,5

9,25

Cần Thơ

455

01087164

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

456

01079940

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

457

02084323

28,15

9,4

9,75

9

TP HCM

458

50011550

28,15

9,4

9,25

9,5

Đồng Tháp

459

29032537

28,15

9,4

9,75

9

Nghệ An

460

29015131

28,15

9,4

9,5

9,25

Nghệ An

461

28020314

28,15

9,4

9,25

9,5

Thanh Hóa

462

19000323

28,15

9,4

9,5

9,25

Bắc Ninh

463

02026879

28,15

9,4

9,75

9

TP HCM

464

28019819

28,15

9,4

9,25

9,5

Thanh Hóa

465

02026559

28,15

9,4

9,5

9,25

TP HCM

466

28021162

28,15

9,4

9,5

9,25

Thanh Hóa

467

29023531

28,15

9,4

9,25

9,5

Nghệ An

468

24002414

28,15

9,4

9,5

9,25

Hà Nam

469

29024560

28,15

9,4

9,5

9,25

Nghệ An

470

01068561

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

471

01019138

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

472

29027222

28,15

9,4

9

9,75

Nghệ An

473

29027265

28,15

9,4

9,25

9,5

Nghệ An

474

28023389

28,15

9,4

9

9,75

Thanh Hóa

475

01025305

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Nội

476

25004153

28,15

9,4

9,25

9,5

Nam Định

477

28013150

28,15

9,4

9,75

9

Thanh Hóa

478

25004452

28,15

9,4

9

9,75

Nam Định

479

28023012

28,15

9,4

9,5

9,25

Thanh Hóa

480

28012102

28,15

9,4

9,5

9,25

Thanh Hóa

481

38013946

28,15

9,4

9,25

9,5

Gia Lai

482

01013693

28,15

9,4

9

9,75

Hà Nội

483

30013438

28,15

9,4

9,25

9,5

Hà Tĩnh

484

25004018

28,15

9,4

9,25

9,5

Nam Định

485

28003895

28,15

9,4

9,5

9,25

Thanh Hóa

486

53007721

28,15

9,4

9,75

9

Tiền Giang

487

25017515

28,15

9,4

9,25

9,5

Nam Định

488

03021074

28,15

9,4

9

9,75

Hải Phòng

489

01028895

28,15

9,4

9,75

9

Hà Nội

490

29036024

28,15

9,4

9,5

9,25

Nghệ An

491

19014306

28,15

9,4

9,75

9

Bắc Ninh

492

48020470

28,15

9,4

9,25

9,5

Đồng Nai

493

43002160

28,15

8,4

10

9,75

Bình Phước

494

26000513

28,15

9,4

9,5

9,25

Thái Bình

495

18004756

28,1

9,6

9,25

9,25

Bắc Giang

496

22002751

28,1

9,6

9,75

8,75

Hưng Yên

497

60003064

28,1

9,6

9

9,5

Bạc Liêu

498

30005438

28,1

9,6

8,75

9,75

Hà Tĩnh

499

18018560

28,1

9,6

9,5

9

Bắc Giang

500

35006046

28,1

9,6

9,25

9,25

Quảng Ngãi

 

>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2022

Phổ điểm các môn thi tốt nghiệp THPT 2022Năm 2022, Điểm thi biến động mạnh ở môn Tiếng Anh khi không còn xuất hiện "phổ điểm 2 đỉnh như năm ngoái". Trong khi đó, môn Sinh học có mức điểm trung bình thấp nhất.
Tính điểm xét tốt nghiệp thi THPT 2022 thế nào?

Tính điểm xét tốt nghiệp thi THPT 2022 thế nào?

Năm 2022, có hơn 1 triệu thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022. Thí sinh và phụ huynh lưu ý cách tính điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2022.
Cách đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học trên hệ thống của Bộ GD-ĐT

Cách đăng ký nguyện vọng xét tuyển đại học trên hệ thống của Bộ GD-ĐT

Từ ngày 22/7 đến 17h ngày 20/8, thí sinh đăng ký, điều chỉnh, bổ sung nguyện vọng xét tuyển đại học bằng hình thức trực tuyến với số lần không giới hạn.