TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
62 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
63 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) | Quảng Ngãi |