Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)

  • Địa chỉ:

    Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.7655.121 máy lẻ 277/224

  • Website:

    https://tuyensinh.haui.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@haui.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 26.02 Đại học D01
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.00 Đại học A00,A01
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.75 Đại học A00,A01
4 Công nghệ may (Xem) 21.65 Đại học A01,D01 Toán >=8.8 NV<=14
5 Công nghệ may (Xem) 21.65 Đại học A00,A01,D01
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 21.55 Đại học A00,A01
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 21.30 Đại học A00,A01
9 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 21.10 Đại học A00,A01
10 Công nghệ thông tin (Xem) 21.05 Đại học A00,A01
11 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 20.90 Đại học A00,A01
12 Thiết kế thời trang (Xem) 20.90 Đại học A00,A01,D01,D14
13 Kế toán (Xem) 20.30 Đại học A00,A01,D01
14 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 20.30 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=8 NV<=2
15 Kế toán (Xem) 20.30 Đại học A01,D01 Toán >=8 NV<=1
16 Điện tử - viễn thông (Xem) 20.30 Đại học A00,A01
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 20.30 Đại học A00,B00,D07
18 Khoa học máy tính (Xem) 19.90 Đại học A00,A01
19 Hệ thống thông tin (Xem) 19.73 Đại học A00,A01
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 19.70 Đại học A00,B00,D01,D07 Toán >=6.8 NV<=1