Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 77.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.81 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.81 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.25 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.97 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi