TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
23 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |