Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.50 Đại học M00,M01,M10,M13 Trên thang 40
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.00 Đại học A01,D01,D14,D15
3 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
4 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D14,D15
5 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.00 Đại học T00,T01,T02,T05 Trên thang 40
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
8 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,C19,D01
9 Giáo dục Chính trị (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D66
10 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Sư phạm Hóa học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,C02,D07
12 Sư phạm Địa lý (Xem) 17.00 Đại học C00,C04,C20,D15
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Sư phạm Toán học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Sư phạm Sinh học (Xem) 17.00 Đại học A02,B00,B03,B08
16 Sư phạm Lịch sử (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D14
17 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,C20,D01,D15
18 Giáo dục Chính trị (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D01
19 Giáo dục Tiểu học (Xem) 17.00 Đại học A00,C00,C20,D01
20 Sư phạm Sinh học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,B08