TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,C04,C05 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) | Long An |
22 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C10,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
23 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | C00,D14,D66,D84 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
24 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
25 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) | Quảng Ngãi |