Đại học Hòa Bình (ETU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
2 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
3 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
4 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
5 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
6 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H02,V00,V01 | |
7 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H02,V00,V01 | |
8 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01,D78 | |
10 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
11 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H01,V00,V01 |