Đại học Kinh Bắc (UKB)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A10,A15,D90 | |
2 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C04,D01 | |
3 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
4 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,C10,D01 | |
5 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01 | |
6 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Quản lý xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C04,D01 | |
8 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
9 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H01,V01 | |
10 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00,H01,V01 |