Đại học Quảng Nam (DQU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 2 | Du lịch (Xem) | 15.50 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | |
| 3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 15.50 | Đại học | M00,M01,M02,M03 | |
| 4 | Lịch sử (Xem) | 15.50 | Đại học | A08,C00,C19,D14 | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,D01,D11,D66 | |
| 6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,A10,D01 | |
| 7 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,A02,A10 | |
| 8 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 15.50 | Đại học | A02,B00,B02,B04 |