| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 15.50 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 15.50 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |