| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |
| 82 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |