61 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
21.20 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.20 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
D84,D87,D88 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
D01 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
C00,D14,D78 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
D88 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
21.00 |
D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) |
20.85 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
20.55 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
20.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |