Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 21.20 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.20 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
63 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
64 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
65 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
67 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 C00,D14,D78 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 21.00 D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
77 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 20.85 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.55 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
79 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội