Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) (7380101_504C) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 22.25 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
43 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 22.10 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 22.00 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
45 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
46 Luật kinh doanh (7380110) (Xem) 21.95 A00,A01,D01,D03,D90,D91 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 21.95 A00,A01,D01,D78,D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
49 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 21.70 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.55 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Luật kinh tế (7380107_A) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
55 Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) 21.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
56 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.30 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
57 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.30 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
58 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 21.30 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
59 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 21.25 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng