Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
102 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
103 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
109 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.15 A00,A01,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
110 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.15 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
111 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.05 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
112 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
113 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
114 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
115 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
116 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
117 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
119 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
120 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 16.75 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội