Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) 20.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 20.40 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
83 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 20.35 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
84 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 20.30 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 20.30 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
86 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 20.25 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 20.25 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
88 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 20.20 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 20.20 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
90 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 20.20 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
91 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 20.20 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
92 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
93 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 20.00 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
95 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 20.00 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
96 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
97 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.95 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
98 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.65 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
100 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam